Định nghĩa
Thành ngữ
Cụm động từ

spill nghĩa là gì trong tiếng Anh

spillnoun

1. đổ ra (hành động để chất lỏng chảy ra hoặc rơi ra khỏi một cái container; lượng chất lỏng chảy ra hoặc rơi ra)

  • The coffee spill stained the white tablecloth.
  • Vết cà phê đổ đã làm ố chiếc khăn trải bàn trắng.
  • There was a small spill of milk on the floor.
  • Có một vũng sữa nhỏ bị đổ trên sàn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Diêm (một que diêm dài hoặc mảnh giấy cuộn mảnh, dùng để châm lửa, đèn dầu, v.v.)

  • I used a spill to light the candles on the birthday cake.
  • Tôi đã sử dụng một que diêm để thắp nến trên bánh sinh nhật.
  • The oil lamp was lit with a spill made from twisted paper.
  • Đèn dầu đã được thắp sáng bằng một que diêm làm từ giấy xoắn.
  • placeholder

3. Ngã (một cú ngã, đặc biệt từ xe đạp hoặc thuyền)

  • He had a spill while riding his bike and scraped his knee.
  • Anh ấy bị té khi đang đi xe đạp và bị trầy đầu gối.
  • The boat's sudden movement caused a spill, throwing the passengers off balance.
  • Sự chuyển động đột ngột của con thuyền gây ra một vụ té, làm cho hành khách mất thăng bằng.
  • placeholder

spillverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tràn, đổ (làm cho chất lỏng tràn ra khỏi bình hoặc vật chứa do vô ý).

  • Be careful not to spill the milk when pouring it into your cereal bowl.
  • Hãy cẩn thận để không làm đổ sữa khi rót vào bát ngũ cốc của bạn.
  • The water spilled out of the glass and onto the table, creating a small mess.
  • Nước tràn ra khỏi cốc và lên bàn, tạo ra một đống lộn xộn nhỏ.
  • placeholder

2. Tràn ra, Tràn ngập (Định nghĩa : Đổ ra khỏi một nơi với số lượng lớn và lan rộng).

  • Fans spilled from the stadium after the concert.
  • Người hâm mộ tràn ra từ sân vận động sau buổi hòa nhạc.
  • People spilled out of the train onto the platform.
  • Người ta tràn ra khỏi tàu lên sân ga.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spill", việc hỏi "spill nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.