spell nghĩa là gì trong tiếng Anh
spellnoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 thời gian ngắn (một khoảng thời gian ngắn trong đó một điều gì đó kéo dài)
- After a brief spell of rain, the sun came out and the sky cleared up.
- Sau một cơn mưa ngắn, mặt trời ló dạng và bầu trời trở nên trong xanh.
- I felt a sudden spell of dizziness, so I sat down to catch my breath.
- Tôi cảm thấy chóng mặt đột ngột, vì vậy tôi ngồi xuống để hít thở.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 thời gian làm việc hoặc làm việc tại một nơi nào đó.
- I had a spell of working at the coffee shop last summer.
- Tôi đã có một thời gian làm việc tại quán cà phê vào mùa hè năm ngoái.
- She took a spell of studying abroad in Spain.
- Cô ấy đã có một thời gian học tập ở nước ngoài tại Tây Ban Nha.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bùa chú (lời nói có sức mạnh phép thuật), phép thuật (hành động phép thuật khi đọc lời chú). (câu từ có sức mạnh ma thuật hoặc khiến ma thuật xảy ra khi ai đó nói những từ này)
- The witch cast a powerful spell.
- Phù thủy đã niệm một lời nguyền mạnh mẽ.
- He broke the evil spell with love.
- Anh ấy đã phá giải lời nguyền độc ác bằng tình yêu.
placeholder
4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 lôi cuốn (một phẩm chất khiến người hoặc vật trở nên hấp dẫn và có ảnh hưởng mạnh mẽ)
- Her charm and grace cast a spell on everyone she met, leaving them captivated by her presence.
- Sự duyên dáng và thanh lịch của cô ấy đã tạo nên một sức hút kỳ lạ đối với tất cả những người cô ấy gặp, khiến họ bị quyến rũ bởi sự hiện diện của cô ấy.
- The old bookstore had a spell that drew in customers with its cozy atmosphere and endless shelves of books.
- Hiệu sách cũ có một sức hút đặc biệt, thu hút khách hàng bằng bầu không khí ấm cúng và những kệ sách vô tận.
placeholder
spellverb
1. a1 IELTS <4.0 đánh vần (nói hoặc viết các chữ cái của một từ theo thứ tự đúng)
- Can you spell your name for me, please?
- Bạn có thể viết tên của bạn cho tôi được không?
- I need to spell out this word for you.
- Tôi cần phải viết ra từ này cho bạn.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 đánh vần (tạo ra từ đúng từ các chữ cái cá nhân)
- Can you spell your name for me so I can write it down correctly?
- Bạn có thể viết tên của mình cho tôi không để tôi có thể viết chính xác không?
- I always struggle to spell the word "necessary" without looking it up.
- Tôi luôn gặp khó khăn khi viết đúng từ "necessary" mà không cần tra cứu.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 đánh vần (tạo thành từ khi chúng được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể)
- Can you spell your name for me so I can write it down correctly?
- Bạn có thể viết tên của bạn cho tôi không để tôi có thể viết đúng không?
- I need to spell out the instructions clearly so everyone understands what to do.
- Tôi cần phải nêu rõ hướng dẫn để mọi người hiểu rõ phải làm gì.
placeholder
4. đem lại hậu quả xấu hoặc ý nghĩa tiêu cực.
- The rainy spell caused flooding in the city, resulting in damage to homes and businesses.
- Cơn mưa kéo dài gây lũ lụt ở thành phố, gây thiệt hại cho nhà cửa và doanh nghiệp.
- His careless actions could spell trouble for the entire project, putting everyone's hard work at risk.
- Hành động bất cẩn của anh ta có thể gây rắc rối cho toàn bộ dự án, đặt mọi nỗ lực của mọi người vào nguy cơ.
placeholder
5. thay phiên (hoạt động thay thế ai đó để họ có thể nghỉ ngơi)
- I'll spell you while you take a break from gardening.
- Tôi sẽ thay bạn làm việc trong khi bạn nghỉ ngơi từ việc làm vườn.
- Can you spell me at the front desk for a few minutes?
- Bạn có thể thay tôi ở bàn tiếp tân trong vài phút không?
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spell", việc hỏi "spell nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.