speed nghĩa là gì trong tiếng Anh

speednoun

1. a2 IELTS <4.0 Tốc độ (mức độ nhanh chóng mà một người hoặc vật di chuyển hoặc diễn ra).

  • The cheetah's incredible speed allows it to sprint at over 60 miles per hour.
  • Tốc độ đáng kinh ngạc của báo chạy cho phép nó chạy nhanh hơn 60 dặm mỗi giờ.
  • The high-speed train reached its destination in half the time of a regular train.
  • Tàu cao tốc đến nơi đến trong một nửa thời gian so với một chuyến tàu thường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Tốc độ (mức độ nhanh chóng mà một việc gì đó được thực hiện hoặc xảy ra).

  • The speed at which the car was traveling made it difficult to control on the icy road.
  • Tốc độ mà chiếc xe đang di chuyển khiến nó khó kiểm soát trên đường trơn băng.
  • The assembly line's speed was increased to meet the growing demand for the product.
  • Tốc độ của dây chuyền lắp ráp được tăng lên để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của sản phẩm.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Tốc độ (mức độ nhanh chóng hoặc mức độ di chuyển nhanh).

  • The cheetah's incredible speed allows it to chase down its prey with ease.
  • Tốc độ đáng kinh ngạc của báo chạy giúp nó dễ dàng săn đuổi con mồi.
  • The race car driver's skill and speed on the track earned him the championship title.
  • Kỹ năng và tốc độ của tay đua xe trên đường đua đã giúp anh giành được chức vô địch.
  • placeholder

4. Độ nhạy sáng (Mức đo cho biết khả năng phản ứng của phim ảnh với ánh sáng).

  • The speed of this film is perfect for capturing fast-moving subjects in low-light conditions.
  • Tốc độ của cuộn phim này rất phù hợp để chụp những đối tượng chuyển động nhanh trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • A higher speed film is more sensitive to light, making it ideal for shooting in dimly lit environments.
  • Phim có tốc độ cao hơn nhạy cảm với ánh sáng hơn, làm cho nó lý tưởng để chụp trong môi trường thiếu sáng.
  • placeholder

5. Tốc độ [thời gian mà cửa trập máy ảnh mở và đóng lại].

  • The speed of the camera shutter determines how quickly it opens and closes to capture an image.
  • Tốc độ của cửa trập máy ảnh quyết định việc nó mở và đóng nhanh như thế nào để chụp một bức ảnh.
  • A fast shutter speed means the camera opens and closes rapidly, freezing motion in a photo.
  • máy ảnh mở và đóng nhanh chóng, đóng băng chuyển động trong ảnh.
  • placeholder

6. Tốc độ [mức độ nhanh chóng di chuyển hoặc hoạt động].

  • My bike has five speeds for different terrains.
  • Xe đạp của tôi có năm tốc độ để phù hợp với các địa hình khác nhau.
  • He shifted to a lower speed to climb the hill.
  • Anh ấy chuyển sang số thấp hơn để leo dốc.
  • placeholder

7. Ma túy tổng hợp dạng kích thích (chất kích thích gây cảm giác hưng phấn và năng lượng).

  • Speed is a dangerous drug that can provide users with a sense of exhilaration and increased vitality.
  • Speed là một loại ma túy nguy hiểm có thể mang lại cho người sử dụng cảm giác phấn khích và tăng cường sinh lực.
  • The illegal substance known as speed is often consumed to experience heightened energy levels and excitement.
  • Chất cấm được biết đến với tên gọi speed thường được sử dụng để trải nghiệm mức năng lượng cao hơn và cảm giác hứng thú.
  • placeholder

8. Tốc độ (mức độ nhanh chóng hoặc mức độ thực hiện một công việc nào đó).

  • The delivery truck was able to maintain a steady speed throughout the entire journey.
  • Chiếc xe tải giao hàng đã có thể duy trì một tốc độ ổn định suốt cả hành trình.
  • The athlete's speed on the track was impressive, allowing them to win the race easily.
  • Tốc độ của vận động viên trên đường đua thật ấn tượng, giúp họ dễ dàng giành chiến thắng.
  • placeholder

9. Cập nhật thông tin nhanh nhất (nhận thông tin mới và chính xác sớm nhất). [tốc độ thông tin hoặc kiến thức cập nhật và chính xác nhất].

  • To win the game, you need to be at speed with the latest rules.
  • Để thắng trò chơi, bạn cần phải nắm vững những luật lệ mới nhất.
  • The journalist was at speed on the unfolding political scandal.
  • Nhà báo đã nắm bắt thông tin nhanh chóng về vụ bê bối chính trị đang diễn ra.
  • placeholder

speedverb

1. tốc độ (tỷ lệ mà ai đó/cái gì đó di chuyển hoặc du lịch)

  • The train will speed through the countryside.
  • Tàu hỏa sẽ chạy nhanh xuyên qua vùng nông thôn.
  • We need to speed up the delivery process.
  • Chúng ta cần đẩy nhanh quy trình giao hàng.
  • placeholder

2. Tốc độ (tỷ lệ mà một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện)

  • The company needs to speed production to meet demand.
  • Công ty cần đẩy nhanh tốc độ sản xuất để đáp ứng nhu cầu.
  • We must speed the process up to finish on time.
  • Chúng ta phải đẩy nhanh quá trình để hoàn thành đúng thời hạn.
  • placeholder

3. Tốc độ (chất lượng của việc nhanh chóng hoặc nhanh chóng)

  • We need to speed up the process.
  • Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ.
  • The runner tried to speed past the finish line.
  • Vận động viên cố gắng chạy thật nhanh qua vạch đích.
  • placeholder

4. tốc độ (đo lường mức độ nhạy cảm của bộ phim cho máy ảnh đối với ánh sáng)

  • Tốc độ của bộ phim xác định tốc độ nhanh chóng của việc chụp hình trong ánh sáng yếu.
  • Bộ phim tốc độ cao nhạy cảm hơn với ánh sáng và tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • placeholder

5. Tốc độ (thời gian mà một cái máy ảnh mở và đóng khẩu độ)

  • The photographer chose a slow speed for the portrait.
  • Nhiếp ảnh gia đã chọn tốc độ chậm cho bức chân dung.
  • Increasing the speed froze the bird's wings.
  • Tăng tốc độ đã đóng băng đôi cánh của con chim.
  • placeholder

6. tốc độ (một bánh xe trên xe đạp, ô tô, vv.) - mức độ nhanh chóng của vật phẩm hoặc phương tiện di chuyển.

  • I need to speed up to climb this hill.
  • Tôi cần tăng tốc (hoặc vào số cao hơn) để leo lên ngọn đồi này.
  • He used a low speed to start the race.
  • Anh ấy dùng số thấp để bắt đầu cuộc đua.
  • placeholder

7. tốc độ (một loại thuốc amphetamine bất hợp pháp được sử dụng để tạo cảm giác hưng phấn và năng lượng)

  • He chose to speed, ignoring the risks.
  • Anh ấy chọn sử dụng speed, bất chấp những rủi ro.
  • They decided to speed for the party.
  • Họ quyết định dùng speed để đi quẩy.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "speed", việc hỏi "speed nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.