soul nghĩa là gì trong tiếng Anh

soulnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Linh hồn, tâm hồn (phần tinh thần của một người, được tin là tồn tại sau cái chết).

  • Many people believe that the soul continues to exist even after the physical body dies.
  • Nhiều người tin rằng linh hồn vẫn tiếp tục tồn tại ngay cả sau khi cơ thể vật lý chết đi.
  • The soul is often associated with emotions, consciousness, and the essence of one's being.
  • Linh hồn thường được liên kết với cảm xúc, ý thức, và bản chất thực sự của một người.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Linh hồn, tâm hồn (bản chất nội tâm, chứa đựng suy nghĩ và cảm xúc thực sự của một người).

  • She poured her soul into her artwork, expressing her true thoughts and feelings on the canvas.
  • Cô ấy đã đổ tâm hồn mình vào tác phẩm nghệ thuật, thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc thực sự của mình trên bức tranh.
  • His soul was filled with kindness and compassion, evident in the way he treated others.
  • Tâm hồn anh ấy tràn đầy lòng tốt và lòng trắc ẩn, rõ ràng trong cách anh ấy đối xử với người khác.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Linh hồn, tâm hồn (tính chất tinh thần và đạo đức của con người).

  • Kindness and compassion are qualities that reflect the goodness of the human soul.
  • Lòng tốt và lòng thương xót là những phẩm chất phản ánh sự tốt lành của tâm hồn con người.
  • The soul is the essence of our being, encompassing our thoughts, emotions, and deepest desires.
  • Tâm hồn là bản chất của chúng ta, bao gồm suy nghĩ, cảm xúc và những khao khát sâu sắc nhất.
  • placeholder

4. Linh hồn, tâm hồn (cảm xúc mạnh mẽ và tốt đẹp của con người, đặc biệt là thứ làm nên chất lượng của một tác phẩm nghệ thuật hoặc giúp ai đó nhận ra và thưởng thức chất lượng đó).

  • The soul of her painting was evident in the vibrant colors and emotional brushstrokes.
  • Linh hồn của bức tranh của cô ấy được thể hiện rõ ràng qua những màu sắc rực rỡ và những nét cọ đầy cảm xúc.
  • The soul of his music resonated with listeners, evoking deep emotions and a sense of connection.
  • Linh hồn của âm nhạc của anh ấy vang vọng với người nghe, gợi lên những cảm xúc sâu sắc và cảm giác kết nối.
  • placeholder

5. Linh hồn, tâm hồn (bản chất tinh thần, tinh túy của con người hoặc vật).

  • Her selflessness and compassion towards others make her the soul of kindness.
  • Sự vị tha và lòng trắc ẩn của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của lòng tốt.
  • The artist's masterpiece is the soul of creativity, showcasing his unique vision and talent.
  • Kiệt tác của họa sĩ là linh hồn của sự sáng tạo, thể hiện tầm nhìn và tài năng độc đáo của anh ấy.
  • placeholder

6. Linh hồn, tâm hồn (phần bất tử, bản chất tinh thần của con người).

  • She was a free-spirited soul, always seeking adventure and embracing new experiences.
  • Cô ấy là một linh hồn tự do, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu và ôm lấy những trải nghiệm mới.
  • The artist's soul was evident in every stroke of the brush, creating masterpieces that touched hearts.
  • Linh hồn của người nghệ sĩ hiện rõ trong từng nét cọ, tạo nên những kiệt tác chạm đến trái tim người xem.
  • placeholder

7. Linh hồn (tinh thần không vật chất, bản chất tinh thần của con người).

  • Every soul deserves love, respect, and kindness, regardless of their background or beliefs.
  • Mọi linh hồn đều xứng đáng được yêu thương, tôn trọng và tử tế, bất kể nguồn gốc hay niềm tin của họ.
  • A compassionate soul is someone who shows empathy and understanding towards others' struggles.
  • Một tâm hồn biết cảm thông là người thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết với những khó khăn của người khác.
  • placeholder

8. Linh hồn, tâm hồn (phần bất tử và tinh thần của con người, biểu hiện bản chất sâu sắc nhất của con người).

  • Aretha Franklin's powerful voice and heartfelt lyrics made her a true icon of soul music.
  • Giọng hát mạnh mẽ và lời bài hát chân thành của Aretha Franklin đã làm cho bà trở thành một biểu tượng thực sự của âm nhạc soul.
  • Marvin Gaye's soulful melodies and passionate performances touched the hearts of millions.
  • Những giai điệu đầy tâm hồn và màn trình diễn đầy đam mê của Marvin Gaye đã chạm đến trái tim của hàng triệu người.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "soul", việc hỏi "soul nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.