sole nghĩa là gì trong tiếng Anh
soleadjective
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Duy nhất; chỉ một (Là cái duy nhất, không có cái thứ hai).
- She was the sole survivor of the plane crash, the only one who made it out alive.
- Cô ấy là người sống sót duy nhất trong vụ tai nạn máy bay, là người duy nhất thoát được ra ngoài.
- The sole purpose of this meeting is to discuss the budget, nothing else will be addressed.
- Mục đích duy nhất của cuộc họp này là để thảo luận về ngân sách, không có gì khác được đề cập.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Độc quyền (chỉ thuộc về một người hoặc một nhóm; không được chia sẻ).
- She has sole responsibility for the project.
- Cô ấy chịu trách nhiệm duy nhất cho dự án.
- He is the sole owner of the company.
- Anh ấy là chủ sở hữu duy nhất của công ty.
placeholder
solenoun
1. Đế chân (bề dưới của chân)
- The sole of my foot was sore after walking all day.
- Đế chân của tôi đau sau khi đi bộ cả ngày.
- She felt a pebble under her sole while walking on the beach.
- Cô ấy cảm thấy có một viên sỏi dưới đế chân khi đi bộ trên bãi biển.
placeholder
2. đế (phần dưới của giày hoặc tất, không bao gồm gót chân)
- The sole of my shoe was worn out from walking long distances every day.
- Đế giày của tôi bị mòn do đi bộ xa mỗi ngày.
- She felt a pebble under her sole as she walked along the beach.
- Cô ấy cảm thấy một viên sỏi dưới đế giày khi đi dọc bãi biển.
placeholder
3. đế (loại đế được đề cập)
- The shoe store only sells footwear with rubber soles for better traction.
- Cửa hàng giày chỉ bán giày có đế cao su để tăng độ bám.
- The restaurant's specialty is their sole dish, a delicious seafood stew.
- Món đặc sản của nhà hàng là món cá sole hấp dẫn.
placeholder
4. Cá bơn (một loại cá biển phẳng được sử dụng làm thực phẩm).
- The chef prepared a delicious dish using fresh sole caught from the sea.
- Đầu bếp đã chuẩn bị một món ngon với cá sole tươi được bắt từ biển.
- Grilled sole with lemon and herbs is a popular seafood option at the restaurant.
- Cá sole nướng với chanh và thảo mộc là một lựa chọn hấp dẫn tại nhà hàng.
placeholder
soleverb
1. đế (một cái gì đó ở dưới chân)
- He will sole my old boots next week.
- Anh ấy sẽ đóng đế giày cũ của tôi vào tuần tới.
- The cobbler can sole your shoes quickly.
- Người thợ đóng giày có thể đóng đế giày của bạn một cách nhanh chóng.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sole", việc hỏi "sole nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.