soft nghĩa là gì trong tiếng Anh
softadjective
1. a2 IELTS <4.0 Mềm [dễ dàng thay đổi hình dạng khi bị nén; không cứng hoặc rắn].
- The pillow was so soft that it molded perfectly to my head, providing ultimate comfort.
- Chiếc gối mềm đến nỗi nó ôm sát vào đầu tôi, mang lại cảm giác thoải mái tuyệt đối.
- The baby's skin was incredibly soft, like velvet, as I gently caressed their chubby cheeks.
- Làn da của em bé mềm mại như nhung khi tôi nhẹ nhàng vuốt ve má bụ bẫm của chúng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mềm (dễ uốn, không cứng).
- The soft pillow provided a comfortable resting place, as it was less hard than usual.
- Chiếc gối mềm đã tạo nên một chỗ nghỉ thoải mái, vì nó ít cứng hơn bình thường.
- She preferred to sleep on a soft mattress, which was gentler on her back.
- Cô ấy thích ngủ trên một tấm đệm mềm, cái mà nhẹ nhàng hơn với lưng của cô.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mềm, mại (là tính từ miêu tả cảm giác mịn màng và dễ chịu khi chạm vào).
- The baby's soft blanket provided comfort as its smooth texture soothed her to sleep.
- Chiếc chăn mềm của em bé mang lại sự thoải mái khi bề mặt mịn màng của nó làm dịu cô bé vào giấc ngủ.
- The soft petals of the rose felt pleasant against her fingertips as she admired its beauty.
- Những cánh hoa mềm của bông hồng cảm thấy dễ chịu dưới đầu ngón tay khi cô ngắm nhìn vẻ đẹp của nó.
placeholder
4. Mềm, nhẹ nhàng, êm ái (có tính chất không cứng, không sắc cạnh, dễ chịu và dễ uốn lượn).
- The baby's plush teddy bear had a soft, rounded shape, making it perfect for cuddling.
- Chú gấu bông của em bé có hình dáng mềm mại, tròn trịa, hoàn hảo để ôm ấp.
- The artist used pastel colors and gentle brushstrokes to create a soft, soothing landscape painting.
- Họa sĩ đã sử dụng màu sắc pastel và những nét cọ nhẹ nhàng để tạo ra một bức tranh phong cảnh mềm mại, dễ chịu.
placeholder
5. Dịu dàng, nhẹ nhàng (màu sắc không quá chói lọi, dễ chịu và thoải mái cho mắt).
- The soft glow of the candle created a soothing and relaxing atmosphere in the room.
- Ánh sáng nhẹ nhàng của ngọn nến tạo nên một không gian thoải mái và thư giãn trong phòng.
- She painted her bedroom walls in a soft shade of blue, making it a tranquil space.
- Cô ấy sơn tường phòng ngủ bằng một sắc thái xanh nhạt, biến nó thành một không gian yên bình.
placeholder
6. Mềm, nhẹ nhàng (cảm giác không cứng hoặc không mạnh mẽ, không bạo lực).
- The baby's soft cry indicated that she was not in any pain or distress.
- Tiếng khóc nhẹ nhàng của em bé cho thấy rằng em không đau đớn hay lo lắng.
- The soft breeze gently rustled the leaves, creating a peaceful and calming atmosphere.
- Cơn gió nhẹ nhàng làm xào xạc lá cây, tạo nên một không gian yên bình và thư giãn.
placeholder
7. Mềm, nhẹ nhàng, êm ái (được hiểu là không ồn ào, thường dễ chịu và nhẹ nhàng).
- The soft sound of raindrops falling on the roof created a soothing and peaceful atmosphere.
- Âm thanh nhẹ nhàng của những giọt mưa rơi trên mái nhà tạo nên một bầu không khí yên bình và dễ chịu.
- She spoke in a soft voice, trying not to wake the baby sleeping peacefully in the next room.
- Cô ấy nói giọng nhẹ nhàng, cố gắng không làm thức tỉnh đứa bé đang ngủ yên bình trong phòng bên cạnh.
placeholder
8. Nhẹ nhàng, dễ xúc động (Thể hiện sự tử tế, đồng cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi nỗi đau và vấn đề của người khác).
- She had a soft heart and couldn't help but feel sympathy for the homeless man on the street.
- Cô ấy có một trái tim nhân hậu và không thể không cảm thấy thương cảm cho người đàn ông vô gia cư trên đường.
- The soft-spoken teacher always showed kindness and understanding to her students' struggles.
- Giáo viên nói nhỏ nhẹ luôn thể hiện sự tử tế và sự hiểu biết với những khó khăn của học sinh.
placeholder
9. Mềm, nhẹ nhàng, không nghiêm khắc (Là tính từ miêu tả sự không cứng, không mạnh mẽ hoặc không nghiêm ngặt, không khắc nghiệt).
- The teacher's soft grading policy allowed students to make mistakes without harsh consequences.
- Chính sách chấm điểm mềm mỏng của giáo viên cho phép học sinh mắc lỗi mà không phải chịu hậu quả nghiêm khắc.
- The soft punishment for breaking curfew was just a warning instead of a fine or grounding.
- Hình phạt nhẹ nhàng cho việc vi phạm giờ giới nghiêm chỉ là một lời cảnh báo thay vì phạt tiền hoặc bị cấm túc.
placeholder
10. "ngớ ngẩn" (không thông minh, hành động một cách thiếu suy nghĩ) hoặc "điên rồ" (hành động một cách không bình thường, không theo lý trí).
- He's gone completely soft after the accident.
- Anh ta hoàn toàn trở nên ngớ ngẩn sau tai nạn.
- Don't listen to him; he's a bit soft.
- Đừng nghe anh ta; anh ta hơi ngốc nghếch.
placeholder
11. Yếu đuối, không đủ dũng cảm; muốn an toàn và thoải mái.
- He was too soft to stand up to the bully.
- Anh ta quá nhu nhược để đối đầu với kẻ bắt nạt.
- The manager thought I was soft for letting them off early.
- Quản lý nghĩ tôi mềm yếu vì đã cho họ về sớm.
placeholder
12. Mềm, dễ dàng, thoải mái (Có tính chất không đòi hỏi nhiều công sức; quá dễ dàng và thoải mái).
- The job was too soft for someone with his skills.
- Công việc này quá dễ dàng so với kỹ năng của anh ấy.
- He preferred a soft life with no challenges.
- Anh ấy thích một cuộc sống nhàn hạ, không có thử thách.
placeholder
13. Mềm (dễ uốn, không cứng).
- Soft water is gentle on your skin and leaves it feeling smooth and moisturized after washing.
- Nước mềm rất nhẹ nhàng với làn da của bạn và để lại cảm giác mịn màng, ẩm mượt sau khi rửa.
- The soft detergent is perfect for delicate fabrics as it doesn't contain any harsh chemicals.
- Chất tẩy rửa mềm hoàn hảo cho các loại vải mỏng manh vì nó không chứa hóa chất độc hại.
placeholder
- I prefer soft drinks like soda or juice over alcoholic beverages when I go out.
- Tôi thích uống nước ngọt như soda hoặc nước trái cây hơn là đồ uống có cồn khi đi ra ngoài.
- Soft beverages, such as lemonade or iced tea, are great options for non-drinkers at parties.
- Đồ uống nhẹ nhàng, như nước chanh hay trà đá, là những lựa chọn tuyệt vời cho những người không uống rượu tại các bữa tiệc.
placeholder
15. Mềm, nhẹ nhàng [Mềm : không cứng, dễ uốn, dễ dàng thay đổi hình dạng; Nhẹ nhàng
- The soft 'c' in the word 'city' is pronounced like an 's' sound.
- Âm 'c' mềm trong từ 'city' được phát âm giống như âm 's'.
- When pronouncing 'general', the 'g' is soft and sounds like a 'j'.
- Khi phát âm 'general', 'g' được phát âm mềm và nghe giống như 'j'.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "soft", việc hỏi "soft nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.