snatch nghĩa là gì trong tiếng Anh
snatchnoun
1. đoạn (một phần rất nhỏ của một cuộc trò chuyện hoặc âm nhạc mà bạn nghe được)
- I only caught a snatch of their conversation, but it sounded like they were planning a surprise party.
- Tôi chỉ nghe được một đoạn của cuộc trò chuyện của họ, nhưng nghe có vẻ họ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.
- The radio was on in the background, and I could hear a snatch of my favorite song.
- Radio đang phát nhạc nền, và tôi nghe được một đoạn của bài hát yêu thích của tôi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. lấy cắp (hành động nhanh chóng lấy đi hoặc đánh cắp một thứ gì đó)
- The thief made a quick snatch of the woman's purse and ran away.
- Tên trộm nhanh chóng vớ được chiếc ví của người phụ nữ và chạy trốn.
- I saw a seagull make a snatch for a piece of bread on the beach.
- Tôi thấy một con hải âu vồ lấy một miếng bánh trên bãi biển.
placeholder
3. bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ
- Her snatch was itching and uncomfortable.
- Âm hộ cô ấy bị ngứa và khó chịu.
- She cleaned her snatch carefully in the shower.
- Cô ấy cẩn thận vệ sinh âm hộ trong khi tắm.
placeholder
snatchverb
1. Giật, cướp nhanh (hành động lấy đi một cách nhanh chóng, thô lỗ hoặc mạnh bạo).
- The thief snatched her purse and ran away before she could react.
- Tên trộm giật chiếc túi xách của cô ấy và chạy trốn trước khi cô ấy kịp phản ứng.
- The child snatched the toy from his sister's hands, causing her to cry.
- Đứa trẻ giật món đồ chơi khỏi tay em gái, khiến em khóc.
placeholder
2. Giật, cướp (hành động lấy đi một cách nhanh chóng và mạnh mẽ từ tay người khác hoặc từ một nơi nào đó).
- The thief tried to snatch the woman's purse as she walked down the street.
- Tên trộm cố gắng giật túi xách của người phụ nữ khi bà đi dọc theo đường.
- The kidnapper attempted to snatch the child from the playground, but was stopped by a vigilant parent.
- Kẻ bắt cóc đã cố gắng bắt cóc đứa trẻ từ sân chơi, nhưng đã bị một phụ huynh cảnh giác ngăn chặn.
placeholder
3. Giật lấy, chộp lấy (nhanh chóng lấy hoặc có được thứ gì đó, đặc biệt là khi không có nhiều thời gian).
- I had to snatch my umbrella from the table before the rain started pouring.
- Tôi phải nhanh chóng giật lấy chiếc ô từ trên bàn trước khi trời bắt đầu mưa to.
- She managed to snatch the last ticket to the concert just moments before it sold out.
- Cô ấy đã kịp thời giành lấy tấm vé cuối cùng cho buổi hòa nhạc chỉ vài phút trước khi nó được bán hết.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "snatch", việc hỏi "snatch nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.