snarl nghĩa là gì trong tiếng Anh
snarlnoun
1. gầm (âm thanh sâu mà động vật phát ra khi tức giận và trưng ra răng)
- The dog let out a menacing snarl when the stranger approached its territory.
- Con chó phát ra tiếng gầm đáng sợ khi người lạ tiếp cận lãnh thổ của nó.
- The bear's snarl warned the hikers to stay away from its cubs.
- Tiếng gầm của con gấu cảnh báo những người đi bộ tránh xa con bầy của nó.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. gầm gừ (âm thanh phát ra khi tức giận, đau đớn)
- The dog let out a deep snarl when the stranger approached its territory.
- Con chó phát ra tiếng gầm sâu khi người lạ tiếp cận lãnh thổ của nó.
- His snarl of frustration echoed through the room as he struggled with the stubborn knot.
- Tiếng gầm của sự thất vọng vang lên trong phòng khi anh ta vật lộn với sợi dây cứng đầu.
placeholder
3. Vướng, mắc (đồ vật đã trở nên lộn xộn một cách không gọn gàng)
- The snarl of wires behind the TV was a tangled mess.
- Sợi dây rối phía sau TV là một vòng xoắn lộn xộn.
- The hiker struggled to untangle the snarl of branches in the forest.
- Người đi bộ gặp khó khăn khi cố gỡ rối những cành cây trong rừng.
placeholder
4. Tắc nghẽn giao thông (tình huống khi giao thông không thể di chuyển).
- The accident caused a massive snarl on the highway, delaying everyone's commute.
- Vụ tai nạn gây ra một cảnh tắc nghẽn lớn trên xa lộ, làm chậm trễ hành trình của mọi người.
- A snarl of cars formed at the intersection when the traffic lights malfunctioned.
- Một dòng xe ùn tắc hình thành tại ngã tư khi đèn giao thông bị hỏng.
placeholder
snarlverb
1. Gầm gừ, cau có (Biểu hiện sự tức giận hoặc đe dọa bằng cách hở răng và phát ra tiếng động sâu từ cổ họng).
- The dog began to snarl, baring its teeth and emitting a menacing growl.
- Con chó bắt đầu gầm gừ, lộ răng và phát ra tiếng gầm đe dọa.
- The angry cat would snarl whenever someone approached, warning them to keep their distance.
- Con mèo giận dữ sẽ gầm gừ mỗi khi có người lại gần, cảnh báo họ nên giữ khoảng cách.
placeholder
2. Gầm gừ, cằn nhằn (nói một cách thô lỗ, giọng thấp, và tức giận).
- The dog began to snarl at the stranger, warning them to stay away.
- Con chó bắt đầu gầm gừ vào người lạ, cảnh báo họ nên tránh xa.
- Frustrated with the delay, the driver started to snarl at the traffic officer.
- Tài xế bắt đầu gầm gừ vào viên cảnh sát giao thông vì bực mình với sự chậm trễ.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "snarl", việc hỏi "snarl nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.