smolder nghĩa là gì trong tiếng Anh

smolderverb

1. Âm ỉ (cháy âm ỉ mà không có lửa).

  • The campfire continued to smolder long after the flames had died down.
  • Đống lửa trại tiếp tục âm ỉ lâu sau khi ngọn lửa tắt hẳn.
  • The cigarette butt was left to smolder in the ashtray, releasing a faint scent of smoke.
  • Đầu thuốc lá được để lại âm ỉ trong gạt tàn, tỏa ra một mùi khói nhẹ nhàng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Âm ỉ (cảm xúc mạnh mẽ không được bày tỏ hoàn toàn).

  • Despite her calm demeanor, a hint of anger smoldered in her eyes.
  • Mặc dù bề ngoài bình tĩnh, một tia tức giận vẫn âm ỉ trong ánh mắt cô ấy.
  • He tried to hide his disappointment, but a flicker of sadness smoldered beneath his smile.
  • Anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình, nhưng một tia buồn bã vẫn âm ỉ dưới nụ cười của anh ấy.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "smolder", việc hỏi "smolder nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.