smile nghĩa là gì trong tiếng Anh

smilenoun

1. Nụ cười (Biểu hiện niềm vui, sự hạnh phúc, hoặc sự thích thú qua việc nở nụ trên khuôn mặt).

  • Despite her best efforts, she couldn't hide the smile that crept onto her face.
  • Dù cố gắng hết sức, cô ấy không thể giấu nổi nụ cười lén lút xuất hiện trên khuôn mặt.
  • He couldn't help but smile when he saw the mischievous glint in her eyes.
  • Anh không thể không mỉm cười khi thấy ánh mắt tinh nghịch của cô ấy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

smileverb

1. a2 IELTS <4.0 Nụ cười (một biểu hiện trên khuôn mặt với các góc miệng được kéo lên, thường thể hiện sự vui vẻ hoặc hạnh phúc).

  • Whenever I see a cute puppy, it's impossible for me not to smile.
  • Mỗi khi tôi thấy một chú cún dễ thương, tôi không thể không mỉm cười.
  • She couldn't help but smile when she received a surprise gift from her best friend.
  • Cô ấy không thể không mỉm cười khi nhận được một món quà bất ngờ từ người bạn thân nhất.
  • placeholder

2. Nụ cười (một biểu hiện của niềm vui hoặc hạnh phúc thông qua việc kéo giãn các cơ trên khuôn mặt, đặc biệt là ở miệng và mắt).

  • She smiled her thanks for the gift.
  • Cô ấy mỉm cười nói lời cảm ơn về món quà.
  • He smiled his apologies for being late.
  • Anh ấy mỉm cười xin lỗi vì đã đến muộn.
  • placeholder

3. Nụ cười (một biểu hiện của niềm vui hoặc hạnh phúc thông qua việc nở một nụ cười trên khuôn mặt).

  • She smiled warmly at her friend, grateful for their support during a difficult time.
  • Cô ấy mỉm cười ấm áp với người bạn của mình, biết ơn vì sự hỗ trợ của họ trong thời gian khó khăn.
  • The little girl smiled mischievously as she handed her mother a homemade card.
  • Cô bé mỉm cười tinh nghịch khi đưa cho mẹ một tấm thiệp tự làm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "smile", việc hỏi "smile nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.