smart nghĩa là gì trong tiếng Anh
smartadjective
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lịch sự, chỉn chu (mang ý nghĩa ăn mặc gọn gàng, thanh lịch và/hoặc trang trọng).
- She always appears smart in her tailored suits, exuding confidence and professionalism.
- Cô ấy luôn xuất hiện một cách thông minh trong bộ đồ may đo của mình, toát lên sự tự tin và chuyên nghiệp.
- The students were praised for their smart appearance during the school's formal event.
- Học sinh được khen ngợi về vẻ ngoài gọn gàng của họ trong sự kiện trang trọng của trường.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gọn gàng, sạch sẽ và trông mới mẻ, hấp dẫn.
- She always dresses smartly for work, with her clothes perfectly pressed and her hair neatly styled.
- Cô ấy luôn ăn mặc rất chỉn chu khi đi làm, với quần áo được ủi thẳng tắp và mái tóc được vuốt gọn gàng.
- The hotel lobby was smart and inviting, with its polished marble floors and sleek modern furniture.
- Sảnh khách sạn trông sang trọng và mời gọi, với sàn nhà bằng đá cẩm thạch được đánh bóng và nội thất hiện đại mượt mà.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thông minh (có khả năng hiểu biết và học hỏi nhanh chóng).
- My sister is incredibly smart; she always gets top grades in all her classes.
- Chị gái tôi thực sự thông minh; cô ấy luôn đạt điểm cao nhất trong tất cả các lớp học của mình.
- The smart student quickly solved the complex math problem that had stumped his classmates.
- Học sinh thông minh đã nhanh chóng giải quyết được bài toán phức tạp mà đã làm bối rối các bạn học của mình.
placeholder
4. Thông minh (được điều khiển bởi máy tính, có vẻ như hành động một cách thông minh).
- My smart thermostat adjusts the temperature based on my preferences, making my home comfortable without my input.
- Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh của tôi điều chỉnh nhiệt độ dựa trên sở thích của tôi, làm cho ngôi nhà của tôi trở nên thoải mái mà không cần sự can thiệp của tôi.
- The smart speaker can answer questions, play music, and even control other smart devices in my house.
- Loa thông minh có thể trả lời câu hỏi, phát nhạc, và thậm chí điều khiển các thiết bị thông minh khác trong nhà tôi.
placeholder
5. Nhà giàu có gu (người giàu có phong cách/gu thẩm mỹ tốt). (có khả năng hiểu biết và xử lý vấn đề nhanh chóng và dễ dàng).
- The smart set always vacations in Monaco.
- Giới thượng lưu sành điệu luôn đi nghỉ ở Monaco.
- Her smart friends have a private jet.
- Những người bạn giàu có của cô ấy có máy bay riêng.
placeholder
6. Nhanh nhẹn và thường được thực hiện một cách mạnh mẽ.
- The boxer landed a smart jab.
- Tay đấm tung một cú đấm móc nhanh như chớp.
- He made a smart grab for the falling vase.
- Anh ta nhanh tay chộp lấy chiếc bình đang rơi.
placeholder
smartverb
1. đau (cảm giác nhức nhối hoặc đau đớn ở một phần của cơ thể)
- My eyes smart from the smoke.
- Mắt tôi cay xè vì khói.
- The cut on my finger began to smart.
- Vết cắt trên ngón tay tôi bắt đầu đau nhói.
placeholder
2. buồn bã, thất vọng (cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng về một lời phê bình, thất bại, v.v.)
- She tends to smart over any negative feedback she receives at work.
- Cô ấy thường cảm thấy tổn thương với mọi phản hồi tiêu cực cô nhận được ở công việc.
- I could see him smarting from the disappointment of not getting the promotion.
- Tôi có thể thấy anh ấy đang tổn thương vì sự thất vọng khi không được thăng chức.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "smart", việc hỏi "smart nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.