small nghĩa là gì trong tiếng Anh

smalladjective

1. a1 IELTS <4.0 Nhỏ, bé (có kích thước, số lượng, mức độ, lượng,... không lớn).

  • The small dog fit comfortably in the tiny basket, taking up very little space.
  • Chú chó nhỏ vừa vặn nằm gọn trong cái giỏ nhỏ, chiếm rất ít không gian.
  • She only had a small amount of money left, barely enough to buy a cup of coffee.
  • Cô ấy chỉ còn một lượng tiền nhỏ, không đủ để mua một cốc cà phê.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Nhỏ [kích thước nhỏ, ít về số lượng hoặc kích thước].

  • I need a small shirt, as the medium size is too loose and the large is too tight.
  • Tôi cần một chiếc áo nhỏ, vì cỡ vừa thì rộng quá và cỡ lớn thì chật quá.
  • Could you please pass me a small slice of cake? I don't want to eat too much.
  • Bạn có thể đưa tôi một miếng bánh nhỏ được không? Tôi không muốn ăn quá nhiều.
  • placeholder

3. Nhỏ [có kích thước hoặc quy mô nhỏ hơn so với những thứ khác cùng loại].

  • The small dog was not as big as the other dogs at the park.
  • Con chó nhỏ không to bằng những con chó khác ở công viên.
  • She chose a small slice of cake, not as big as the ones on display.
  • Cô ấy chọn một miếng bánh nhỏ, không to bằng những miếng trưng bày.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Nhỏ, bé (Tuổi tác ít, chưa lớn).

  • The small puppy wagged its tail, showing its youthful energy and playfulness.
  • Chú cún nhỏ vẫy đuôi, thể hiện sự năng động và đáng yêu của tuổi trẻ.
  • She held the small baby in her arms, marveling at its innocence and tender age.
  • Cô ấy ôm đứa bé nhỏ vào lòng, ngạc nhiên trước sự ngây thơ và tuổi thơ dễ thương của nó.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 Nhỏ, không quan trọng (có kích thước nhỏ; không đáng kể, không quan trọng).

  • The small crack in the window was barely noticeable and didn't pose any immediate danger.
  • Vết nứt nhỏ trên cửa sổ hầu như không thể nhận ra và không gây ra nguy hiểm tức thì nào.
  • Although it was a small mistake, it had significant consequences for the outcome of the experiment.
  • Mặc dù đó là một sai lầm nhỏ, nó đã có hậu quả đáng kể đối với kết quả của thí nghiệm.
  • placeholder

6. a2 IELTS <4.0 Nhỏ [có quy mô kinh doanh không lớn].

  • The small bakery down the street only sells a limited number of pastries each day.
  • Tiệm bánh nhỏ ở cuối đường chỉ bán một số lượng hạn chế các loại bánh mỗi ngày.
  • Our small family-owned restaurant focuses on providing personalized service rather than mass production.
  • Nhà hàng gia đình nhỏ của chúng tôi tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cá nhân hóa thay vì sản xuất hàng loạt.
  • placeholder

7. chữ thường (các chữ không viết hoặc in hoa).

  • The title of the book was written in small letters, not in capital letters.
  • Tiêu đề của cuốn sách được viết bằng chữ thường, không phải chữ in hoa.
  • The email address should be entered in small letters, not in uppercase.
  • Địa chỉ email nên được nhập bằng chữ thường, không phải chữ in hoa.
  • placeholder

8. Nhỏ, bé (có kích thước hoặc số lượng ít; không lớn).

  • The small kitten curled up in the corner, not taking up much space.
  • Chú mèo con nhỏ cuộn tròn ở góc, không chiếm nhiều không gian.
  • I only need a small amount of sugar to sweeten my coffee.
  • Tôi chỉ cần một lượng nhỏ đường để làm ngọt cà phê của mình.
  • placeholder

smalladverb

1. nhỏ (thành từng mảnh nhỏ)

  • She cut the apple small for the baby to eat easily.
  • Cô ấy cắt quả táo nhỏ để bé dễ ăn.
  • The chef chopped the vegetables small for the stir-fry dish.
  • Đầu bếp đã thái rau cải nhỏ cho món xào.
  • placeholder

2. nhỏ (có kích thước nhỏ)

  • He cut the cake small for the children.
  • Anh ấy cắt bánh thành miếng nhỏ cho bọn trẻ.
  • She chopped the vegetables small for the soup.
  • Cô ấy thái rau nhỏ cho món súp.
  • placeholder

smallnoun

1. góc hông (phần dưới của lưng nơi nó cong vào)

  • He felt a sharp pain in his small when he bent over to pick up the box.
  • Anh ta cảm thấy đau nhói ở phần lưng dưới khi anh ta cúi xuống để nhặt hộp.
  • The chiropractor recommended exercises to strengthen the muscles in her small.
  • Bác sĩ chỉnh hình đã khuyến nghị các bài tập để tăng cường cơ bắp ở phần lưng dưới của cô ấy.
  • placeholder

2. quần áo nhỏ, đặc biệt là đồ lót (small items of clothing, especially underwear)

  • She folded the smalls neatly in the drawer.
  • Cô ấy gấp gọn những chiếc đồ lót vào ngăn kéo.
  • The store sells a variety of smalls for women.
  • Cửa hàng bán nhiều loại đồ lót cho phụ nữ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "small", việc hỏi "small nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.