slim nghĩa là gì trong tiếng Anh

slimadjective

1. Gầy gọn, mảnh mai (một cách hấp dẫn).

  • She always admired her friend's slim figure, considering it attractive and enviable.
  • Cô ấy luôn ngưỡng mộ vóc dáng thon gọn của bạn mình, coi đó là điều hấp dẫn và đáng ghen tị.
  • The fashion industry often promotes unrealistic beauty standards, favoring slim models over diverse body types.
  • Ngành công nghiệp thời trang thường xuyên thúc đẩy các tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế, ưa chuộng các người mẫu mảnh mai hơn là đa dạng các hình thể.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Mảnh mai, gầy gò (mô tả người hoặc vật có thân hình hoặc kích thước nhỏ, gọn, ít mỡ thừa).

  • She followed a strict diet and exercise routine to achieve a slim figure.
  • Cô ấy tuân theo một chế độ ăn kiêng và tập luyện nghiêm ngặt để có được vóc dáng thon gọn.
  • The slim model gracefully walked down the runway, showcasing the latest fashion trends.
  • Người mẫu mảnh mai diễn xuất duyên dáng trên sàn diễn, trình diễn những xu hướng thời trang mới nhất.
  • placeholder

3. Mảnh mai, gầy (mô tả người hoặc vật có kích thước hoặc khối lượng nhỏ, không to lớn như mong đợi).

  • The chances of finding a parking spot near the mall during the holiday season are slim.
  • Cơ hội để tìm được chỗ đậu xe gần trung tâm mua sắm trong mùa lễ hội là rất ít.
  • The slim paycheck at the end of the month left little room for any extra expenses.
  • Tấm séc lương mảnh mai vào cuối tháng khiến không còn chỗ cho bất kỳ chi phí phát sinh nào.
  • placeholder

slimnoun

1. Slim: từ tiếng Phi chứa nghĩa của AIDS.

  • Many in Africa feared slim.
  • Nhiều người ở Châu Phi lo sợ slim.
  • Education helps prevent slim's spread.
  • Giáo dục giúp ngăn chặn sự lây lan của slim.
  • placeholder

slimverb

1. Giảm cân (giảm trọng lượng cơ thể bằng cách ăn ít hơn hoặc tập luyện).

  • She decided to slim before her wedding.
  • Cô ấy quyết định giảm cân trước đám cưới.
  • He is trying to slim for the summer.
  • Anh ấy đang cố gắng giảm cân để chuẩn bị cho mùa hè.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "slim", việc hỏi "slim nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.