slight nghĩa là gì trong tiếng Anh

slightadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhỏ bé, không đáng kể (mức độ rất nhỏ, không quan trọng).

  • She felt a slight breeze on her face as she walked along the beach.
  • Cô ấy cảm nhận được làn gió nhẹ thoảng qua khuôn mặt khi đi dọc theo bãi biển.
  • The doctor assured me that the surgery would only cause a slight discomfort.
  • Bác sĩ đã đảm bảo với tôi rằng ca phẫu thuật chỉ gây ra một chút khó chịu nhỏ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Mảnh mai, nhỏ bé (được dùng để mô tả kích thước và hình dáng nhỏ, mảnh khảnh).

  • She had a slight frame, making her appear delicate and fragile.
  • Cô ấy có thân hình nhỏ nhắn, khiến cô ấy trông yếu đuối và mong manh.
  • The slight breeze gently rustled the leaves on the trees, creating a peaceful atmosphere.
  • Cơn gió nhẹ nhàng làm xào xạc lá trên cây, tạo nên một bầu không khí yên bình.
  • placeholder

3. Không đáng kể, không quan trọng (một cái gì đó không đủ quan trọng để cần sự chú ý nghiêm túc).

  • The slight delay in the train schedule was not deserving serious attention, as it was only a few minutes.
  • Sự chậm trễ nhỏ trong lịch trình tàu không đáng được quan tâm nghiêm túc, vì chỉ mất thêm vài phút.
  • The slight error in the report did not require serious attention, as it was easily fixable.
  • Lỗi nhỏ trong báo cáo không cần sự chú ý nghiêm túc, vì nó dễ dàng được sửa chữa.
  • placeholder

slightnoun

1. Sự xúc phạm, lời nói hay hành động coi thường.

  • She couldn't help but feel hurt by his slight, as his remark criticized her appearance.
  • Cô ấy không thể không cảm thấy tổn thương bởi sự miệt thị của anh ấy, khi lời nhận xét của anh ấy chỉ trích về ngoại hình của cô.
  • The politician's slight towards his opponent's policies offended many voters in the audience.
  • Sự miệt thị của chính trị gia đối với chính sách của đối thủ đã làm nhiều cử tri trong khán giả cảm thấy bị xúc phạm.
  • placeholder

slightverb

1. Coi thường, xem nhẹ (đối xử một cách thô lỗ hoặc không tôn trọng ai đó).

  • She felt hurt when her boss slighted her in front of the entire team.
  • Cô ấy cảm thấy tổn thương khi sếp mình đã coi thường cô ấy trước toàn bộ đội ngũ.
  • It is never acceptable to slight someone just because they have a different opinion.
  • Không bao giờ chấp nhận được việc coi thường ai đó chỉ vì họ có quan điểm khác biệt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "slight", việc hỏi "slight nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.