sleeve nghĩa là gì trong tiếng Anh

sleevenoun

1. Tay áo (phần của quần áo che phủ toàn bộ hoặc một phần cánh tay).

  • She rolled up her sleeves to reveal the intricate tattoo that covered her entire arm.
  • Cô ấy lăn tay áo lên để lộ hình xăm phức tạp chiếm trọn cánh tay.
  • The dress had beautiful lace sleeves that added an elegant touch to the overall design.
  • Chiếc váy có những chiếc tay áo bằng ren đẹp mắt, thêm một nét duyên dáng cho thiết kế tổng thể.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tay áo (phần của quần áo che phủ cánh tay).

  • The shirt is long-sleeve.
  • Cái áo sơ mi này tay dài.
  • Her dress was short-sleeve.
  • Cái váy của cô ấy tay ngắn.
  • placeholder

3. Bao đĩa (Vỏ bọc cứng bằng giấy dùng để chứa đĩa hát).

  • I carefully slid the vinyl record out of its sleeve to avoid scratching it.
  • Tôi cẩn thận lấy đĩa vinyl ra khỏi ống đựng của nó để tránh làm xước.
  • The sleeve of the record was adorned with beautiful artwork that perfectly complemented the music.
  • Ống đựng của đĩa được trang trí bằng những họa tiết đẹp mắt hoàn hảo phù hợp với âm nhạc.
  • placeholder

4. Ống bọc, ống lót (một ống được thiết kế để bao phủ hoặc bảo vệ một bộ phận của máy).

  • The mechanic slipped a protective sleeve over the exposed wires to prevent any damage.
  • Người thợ máy trượt một ống bảo vệ lên trên dây điện lộ ra để ngăn chặn bất kỳ hư hại nào.
  • The laptop's cooling system had a sleeve that shielded the delicate components from overheating.
  • Hệ thống làm mát của máy tính xách tay có một ống bảo vệ che chắn các bộ phận nhạy cảm khỏi bị quá nhiệt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sleeve", việc hỏi "sleeve nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.