skin nghĩa là gì trong tiếng Anh

skinnoun

1. a2 IELTS <4.0 Da [lớp mô bao phủ cơ thể].

  • The skin is the outer layer of tissue that protects our body from external elements.
  • Da là lớp mô ngoài cùng bảo vệ cơ thể chúng ta khỏi các yếu tố bên ngoài.
  • Our skin acts as a barrier, shielding us from harmful UV rays and preventing infections.
  • Làn da của chúng ta đóng vai trò như một hàng rào, bảo vệ chúng ta khỏi tia UV có hại và ngăn chặn nhiễm trùng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Da [Là lớp mô bên ngoài cơ thể của con người và động vật].

  • The doctor recommended a moisturizer for my dry skin, specifically formulated for sensitive skin types.
  • Bác sĩ khuyên dùng một loại kem dưỡng ẩm cho làn da khô của tôi, đặc biệt được chế tạo cho các loại da nhạy cảm.
  • People with fair skin are more prone to sunburns and should take extra precautions in the sun.
  • Những người có làn da trắng dễ bị cháy nắng hơn và nên cẩn thận hơn khi ở ngoài nắng.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Da - Là lớp vỏ bên ngoài cơ thể của động vật đã chết, có thể có hoặc không có lông, được sử dụng để làm da, v.v.

  • The tanner carefully removed the skin from the dead animal to prepare it for leather production.
  • Người thuộc da cẩn thận lột da từ con vật đã chết để chuẩn bị làm da.
  • The furrier purchased a large quantity of skins to create luxurious fur coats for the winter season.
  • Người làm lông mua một lượng lớn da để tạo ra những chiếc áo khoác lông sang trọng cho mùa đông.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Vỏ (lớp bên ngoài của một số loại trái cây và rau củ).

  • The skin of an apple is thin and smooth, protecting the juicy flesh inside.
  • Lớp vỏ của quả táo mỏng và mịn, bảo vệ phần thịt mọng bên trong.
  • Oranges have a thick, bumpy skin that is easy to peel and discard.
  • Quả cam có lớp vỏ dày, nhám, dễ dàng bóc và bỏ đi.
  • placeholder

5. Vỏ xúc xích (lớp mỏng bên ngoài của xúc xích). [lớp mỏng bên ngoài của xúc xích hoặc cơ thể].

  • The sausage's skin was thin and crisp.
  • Lớp vỏ của chiếc xúc xích mỏng và giòn.
  • I peeled the skin from the sausage.
  • Tôi bóc lớp vỏ khỏi chiếc xúc xích.
  • placeholder

6. Da - Lớp mỏng hình thành trên bề mặt của một số chất lỏng, đặc biệt là khi chúng nguội đi sau khi được đun nóng.

  • When I heated the milk and let it cool, a thin skin formed on its surface.
  • Khi tôi đun sữa và để nó nguội, một lớp màng mỏng hình thành trên bề mặt của nó.
  • The soup had a layer of skin on top after I left it out overnight.
  • Súp có một lớp màng trên cùng sau khi tôi để nó ra ngoài qua đêm.
  • placeholder

7. Da (lớp vỏ bên ngoài bảo vệ cơ thể hoặc một vật thể).

  • The snake's skin is a protective layer that covers its body and helps it move smoothly.
  • Da của con rắn là một lớp bảo vệ bao phủ cơ thể và giúp nó di chuyển một cách mượt mà.
  • The skin of an apple is thin and edible, providing a natural barrier to protect the fruit.
  • Vỏ của quả táo mỏng và có thể ăn được, cung cấp một hàng rào tự nhiên để bảo vệ trái cây.
  • placeholder

8. Da - Lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của thiết bị điện tử di động.

  • I bought a new skin for my phone.
  • Tôi đã mua một cái skin mới cho điện thoại của tôi.
  • Her tablet has a colorful skin.
  • Máy tính bảng của cô ấy có một cái skin đầy màu sắc.
  • placeholder

9. Giao diện người dùng : Là cách một chương trình máy tính hiển thị thông tin trên màn hình mà người dùng có thể thay đổi theo ý muốn.

  • The skin of this video editing software allows users to customize the layout and color scheme.
  • Giao diện của phần mềm chỉnh sửa video này cho phép người dùng tùy chỉnh bố cục và màu sắc.
  • I love how this music player lets me switch between different skins to match my mood.
  • Tôi thích cách trình phát nhạc này cho phép tôi chuyển đổi giữa các giao diện khác nhau để phù hợp với tâm trạng của mình.
  • placeholder

skinverb

1. Da (lớp mô phủ trên cơ thể)

  • Skin protects our body from germs.
  • Da bảo vệ cơ thể chúng ta khỏi vi trùng.
  • Human skin is sensitive to touch.
  • Da người rất nhạy cảm với xúc giác.
  • placeholder

2. Da (lớp bao bọc cơ thể).

  • He skinned pale, easily burning in the sun.
  • Anh ấy có làn da trắng, dễ bị cháy nắng khi ra nắng.
  • She skinned olive, rarely getting sunburned.
  • Cô ấy có làn da ô liu, hiếm khi bị cháy nắng.
  • placeholder

3. Da (lớp da của động vật đã chết, có thể có hoặc không có lông, được sử dụng để làm da, vv.)

  • They skin the deer to make warm gloves.
  • Họ lột da con nai để làm găng tay ấm.
  • We skin the cow for leather boots.
  • Chúng tôi lột da con bò để làm ủng da.
  • placeholder

4. vỏ (lớp bên ngoài của một số loại trái cây và rau cải)

  • I need to skin the potatoes before I boil them.
  • Tôi cần gọt vỏ khoai tây trước khi luộc.
  • She will skin the apple for her toddler.
  • Cô ấy sẽ gọt vỏ táo cho con nhỏ của mình.
  • placeholder

5. Da lớp ngoài cùng của lạp xưởng.

  • The butcher will skin the sausage today.
  • Hôm nay người bán thịt sẽ lột vỏ xúc xích.
  • They carefully skin each sausage link.
  • Họ cẩn thận lột vỏ từng khúc xúc xích.
  • placeholder

6. Lớp da (lớp mỏng hình thành trên bề mặt của một số chất lỏng, đặc biệt là khi chúng trở lạnh sau khi được làm nóng)

  • The cooling soup started to skin overnight.
  • Món súp nguội bắt đầu đóng váng qua đêm.
  • A thin film will skin the gravy if left uncovered.
  • Một lớp màng mỏng sẽ đóng trên nước sốt nếu để không đậy nắp.
  • placeholder

7. Da (lớp phủ bên ngoài của một vật gì đó)

  • The tent's waterproof skin protected us from the rain.
  • Lớp vỏ chống thấm nước của lều đã bảo vệ chúng tôi khỏi mưa.
  • A thin skin of ice skined the frozen lake.
  • Một lớp băng mỏng bao phủ mặt hồ đóng băng.
  • placeholder

8. ốp lưng (một lớp bảo vệ đặc biệt cho bất kỳ thiết bị điện tử nhỏ nào bạn có thể mang theo)

  • I want to skin my phone with a cool design.
  • Tôi muốn dán da cho điện thoại của mình với một thiết kế thật ngầu.
  • You can skin your tablet to protect it.
  • Bạn có thể dán da cho máy tính bảng của mình để bảo vệ nó.
  • placeholder

9. giao diện (cách mà một chương trình máy tính hiển thị thông tin trên màn hình, mà người dùng có thể thay đổi theo ý muốn)

  • I want to skin my media player with a retro theme.
  • Tôi muốn thay đổi giao diện trình phát nhạc của mình bằng một chủ đề cổ điển.
  • You can skin the application to match your brand.
  • Bạn có thể tùy biến giao diện ứng dụng cho phù hợp với thương hiệu của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "skin", việc hỏi "skin nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.