siren nghĩa là gì trong tiếng Anh

sirennoun

1. Còi báo động (thiết bị phát ra âm thanh lớn dài như một tín hiệu hoặc cảnh báo).

  • The police car's siren blared loudly, alerting everyone on the road to move aside.
  • Còi xe cảnh sát vang lên inh ỏi, báo hiệu mọi người trên đường nhường đường.
  • The fire alarm's siren wailed, causing everyone in the building to evacuate immediately.
  • Còi báo cháy của báo động vang lên, khiến mọi người trong tòa nhà lập tức sơ tán.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tiếng hát mê hoặc, cảnh báo nguy hiểm.

  • According to ancient Greek tales, sirens were enchanting creatures whose mesmerizing songs lured sailors to their doom.
  • Theo các câu chuyện Hy Lạp cổ đại, những sinh vật quyến rũ là sirens đã dùng bài hát mê hoặc của mình để dẫn dắt thủy thủ đoàn đến cái chết của họ.
  • Sailors were warned to beware the alluring melodies of the sirens, as they led ships to treacherous waters.
  • Thủy thủ được cảnh báo phải tránh xa những giai điệu quyến rũ của sirens, vì chúng dẫn tàu đến những vùng nước nguy hiểm.
  • placeholder

3. Nàng tiên cá (một sinh vật huyền thoại với phần trên cơ thể là con người và phần dưới là cá, thường dùng giọng hát quyến rũ để dẫn dụ thủy thủ), cám dỗ (hành động quyến rũ, dụ dỗ người khác bằng vẻ đẹp hoặc lời nói).

  • The mysterious woman at the party had an alluring charm that made her a siren among men.
  • Người phụ nữ bí ẩn tại bữa tiệc có một sức hút quyến rũ khiến cô trở thành một mỹ nhân ngư giữa đám đàn ông.
  • He couldn't resist the siren's enchanting beauty, even though he knew she was trouble.
  • Anh không thể cưỡng lại vẻ đẹp mê hoặc của mỹ nhân ngư, mặc dù biết rằng cô ấy là rắc rối.
  • placeholder

4. Sự cám dỗ mạnh mẽ nhưng có hậu quả xấu.

  • The promise of easy money turned out to be a siren, leading him into financial ruin.
  • Lời hứa về tiền bạc dễ dàng hóa ra là một cám dỗ, dẫn anh ta vào cảnh tài chính tiêu tan.
  • She couldn't resist the siren of social media, spending hours scrolling through endless posts.
  • Cô ấy không thể cưỡng lại sức hút của mạng xã hội, dành hàng giờ lướt qua vô số bài đăng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "siren", việc hỏi "siren nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.