sink nghĩa là gì trong tiếng Anh

sinknoun

1. Bồn rửa chén (một container lớn trong nhà bếp có vòi nước để rửa chén).

  • The sink in my kitchen is stainless steel and has a double basin for washing dishes.
  • Bồn rửa chén trong nhà bếp của tôi là thép không gỉ và có hai hố rửa chén.
  • I always make sure to clean the sink after doing the dishes to keep it sparkling.
  • Tôi luôn đảm bảo lau sạch bồn rửa chén sau khi rửa chén để giữ cho nó sáng bóng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chậu rửa (một bát lớn có vòi nước và được cố định trên tường trong phòng tắm, dùng để rửa tay và mặt)

  • The sink in the bathroom is where you can wash your hands before dinner.
  • Bồn rửa mặt trong phòng tắm là nơi bạn có thể rửa tay trước bữa tối.
  • The sink in the kitchen is where you can clean your dishes after a meal.
  • Bồn rửa chén trong nhà bếp là nơi bạn có thể làm sạch chén đĩa sau bữa ăn.
  • placeholder

sinkverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chìm, Lắng (Hạ xuống dưới bề mặt hoặc hướng tới đáy của một chất lỏng hoặc chất mềm).

  • The ship began to sink slowly after hitting an iceberg in the middle of the ocean.
  • Con tàu bắt đầu chìm dần sau khi va phải tảng băng trôi giữa đại dương.
  • I watched the soap bar slip from my hand and sink into the bathtub water.
  • Tôi nhìn thấy bánh xà phòng trượt khỏi tay và chìm xuống nước trong bồn tắm.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chìm, Làm chìm (Làm hỏng một con thuyền hoặc tàu để nó chìm xuống dưới mặt biển, v.v.).

  • The storm caused the ship to sink, leaving the crew stranded in the middle of the ocean.
  • Cơn bão khiến con tàu chìm xuống, để lại thủy thủ đoàn mắc kẹt giữa đại dương.
  • The captain's negligence led to the boat sinking, resulting in a tragic loss of lives.
  • Sự cẩu thả của thuyền trưởng đã dẫn đến việc con thuyền bị chìm, gây ra một thảm kịch mất mát lớn về người.
  • placeholder

3. Chìm, Lắng (Hạ xuống, đặc biệt là do rơi hoặc ngồi xuống).

  • The heavy rain caused the ground to become saturated, causing the car to sink into the mud.
  • Mưa lớn khiến đất bão hòa, khiến chiếc xe bị lún vào bùn.
  • After a long day at work, I couldn't wait to sink into the comfortable couch and relax.
  • Sau một ngày làm việc dài, tôi không thể chờ đợi để lăn vào chiếc ghế sofa thoải mái và thư giãn.
  • placeholder

4. Chìm (hạ xuống chậm rãi).

  • The boat began to sink as water slowly filled its hull, pulling it downwards.
  • Con thuyền bắt đầu chìm khi nước từ từ tràn vào khoang, kéo nó xuống dưới.
  • I watched the sun sink below the horizon, disappearing slowly and gracefully.
  • Tôi nhìn mặt trời lặn xuống đường chân trời, biến mất một cách từ từ và duyên dáng.
  • placeholder

5. Chìm, Lún, Hạ (giảm về lượng, khối lượng, sức mạnh, v.v.).

  • The water level in the lake began to sink as the drought persisted.
  • Mực nước trong hồ bắt đầu giảm khi hạn hán kéo dài.
  • As the sun set, the temperature started to sink, making the evening cooler.
  • Khi mặt trời lặn, nhiệt độ bắt đầu giảm, làm cho buổi tối trở nên mát mẻ hơn.
  • placeholder

6. trở nên yên tĩnh hơn, giảm âm lượng).

  • As the sun set, the sounds of the city began to sink, creating a peaceful atmosphere.
  • Khi mặt trời lặn, tiếng ồn của thành phố bắt đầu giảm xuống, tạo nên một bầu không khí yên bình.
  • The teacher's stern look caused the noisy classroom to quickly sink into silence.
  • Ánh mắt nghiêm nghị của giáo viên khiến lớp học ồn ào nhanh chóng chìm vào im lặng.
  • placeholder

7. Đào hố sâu (tạo ra một lỗ sâu trên mặt đất). (Làm một hố sâu xuống đất).

  • The workers will sink a well to find water.
  • Các công nhân sẽ đào một cái giếng để tìm nước.
  • They plan to sink a pit for the new pipeline.
  • Họ dự định đào một cái hố cho đường ống dẫn mới.
  • placeholder

8. Đào hố để chôn, vùi xuống đất (để đặt thứ gì đó vào). (Hạ xuống dưới mặt đất bằng cách đào).

  • We will sink the post for the new fence.
  • Chúng tôi sẽ chôn cột để làm hàng rào mới.
  • Sink the shovel to start digging the hole.
  • Cắm sâu xẻng xuống để bắt đầu đào hố.
  • placeholder

9. Làm thất bại, làm hỏng (để ngăn ai đó hoặc kế hoạch của ai đó thành công).

  • The unexpected rainstorm sank our outdoor picnic plans, forcing us to stay indoors.
  • Cơn mưa bất ngờ đã làm đổ bể kế hoạch picnic ngoài trời của chúng tôi, buộc chúng tôi phải ở trong nhà.
  • His constant negativity and criticism sank her confidence, making her doubt her abilities.
  • Sự tiêu cực và chỉ trích liên tục của anh ấy đã làm chìm sự tự tin của cô ấy, khiến cô ấy nghi ngờ về khả năng của mình.
  • placeholder

10. Chìm, Lắng (hạ mình xuống dưới mặt nước hoặc một chất lỏng khác; trở nên ít nổi bật hoặc mất hẳn).

  • He hoped to sink the putt for a birdie.
  • Anh ấy hy vọng sẽ đánh bóng vào lỗ cú putt đó để ghi điểm birdie.
  • She tried to sink the black ball on the snooker table.
  • Cô ấy đã cố gắng đánh quả bóng đen vào lỗ trên bàn bi-a.
  • placeholder

11. Uống nhanh (hành động uống nhanh chóng, đặc biệt là một lượng lớn rượu hoặc chất lỏng).

  • After a long day at work, he decided to sink a cold beer to relax.
  • Sau một ngày làm việc dài, anh ấy quyết định uống một cốc bia lạnh để thư giãn.
  • The group of friends gathered at the bar to sink shots of tequila and celebrate.
  • Nhóm bạn tụ tập tại quán bar để uống liên tiếp những ly tequila và ăn mừng.
  • placeholder

sinkadjective

1. Chìm (đồ vật hoặc người rơi xuống dưới mặt nước)

  • The sink fund will cover the debt.
  • Quỹ chìm sẽ chi trả khoản nợ.
  • A sink estate can be a difficult place to live.
  • Một khu nhà ổ chuột có thể là một nơi khó sống.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sink", việc hỏi "sink nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.