simulate nghĩa là gì trong tiếng Anh

simulateverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Mô phỏng (Tạo ra các điều kiện cụ thể tồn tại trong đời sống thực sự bằng máy tính, mô hình, v.v., thường dùng cho mục đích nghiên cứu hoặc đào tạo).

  • The flight simulator allows pilots to simulate various weather conditions and emergency scenarios.
  • Máy mô phỏng chuyến bay cho phép các phi công mô phỏng các điều kiện thời tiết khác nhau và các tình huống khẩn cấp.
  • The scientists used computer models to simulate the effects of climate change on coastal ecosystems.
  • Các nhà khoa học đã sử dụng mô hình máy tính để mô phỏng ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái ven biển.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Mô phỏng, Giả lập (Làm cho cái gì đó trông giống như thứ khác thông qua quá trình tạo mô hình hoặc sử dụng công nghệ).

  • The virtual reality game was designed to simulate a real-life driving experience.
  • Trò chơi thực tế ảo được thiết kế để mô phỏng trải nghiệm lái xe trong đời thực.
  • The artist used special effects to simulate a thunderstorm on the theater stage.
  • Họa sĩ đã sử dụng hiệu ứng đặc biệt để mô phỏng một cơn bão trên sân khấu nhà hát.
  • placeholder

3. Giả vờ, Giả bộ (Pretend or act as if having a particular feeling).

  • She tried to simulate excitement when she received the gift, but her disappointment was evident.
  • Cô ấy cố gắng giả vờ sự hứng thú khi nhận được món quà, nhưng sự thất vọng của cô ấy rõ ràng.
  • The actor had to simulate fear during the intense scene, even though he felt calm.
  • Diễn viên phải giả vờ sợ hãi trong cảnh quay căng thẳng, mặc dù anh ấy cảm thấy bình tĩnh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "simulate", việc hỏi "simulate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.