silk nghĩa là gì trong tiếng Anh

silknoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tơ (sợi mềm mịn do con tằm sản xuất).

  • Silk production is a significant part of the economy in many Asian countries.
  • Sản xuất tơ lụa là một phần quan trọng của nền kinh tế ở nhiều nước châu Á.
  • Silk threads are often used in embroidery for their smooth texture and sheen.
  • Sợi tơ thường được sử dụng trong thêu vì kết cấu mịn và sáng bóng của chúng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lụa (loại vải mịn, mềm mại được làm từ sợi tơ tằm).

  • She wore a beautiful silk dress to the party, which shimmered in the candlelight.
  • Cô ấy đã mặc một chiếc váy lụa đẹp tới bữa tiệc, lấp lánh dưới ánh nến.
  • The tailor carefully stitched the silk fabric to create an elegant blouse for the customer.
  • Người thợ may cẩn thận may vải lụa để tạo ra một chiếc áo blouse thanh lịch cho khách hàng.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Tơ, chỉ lụa (loại chỉ được làm từ tơ tằm dùng để may vá).

  • I need silk to mend this tear.
  • Tôi cần chỉ tơ để vá vết rách này.
  • She used strong silk on the quilt.
  • Cô ấy đã dùng chỉ tơ chắc chắn trên tấm chăn.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Trang phục làm từ lụa mà người cưỡi ngựa trong cuộc đua (kỵ sĩ) mặc

  • The jockeys wore vibrant silk shirts as they raced their horses across the finish line.
  • Các tay đua mặc áo lụa rực rỡ khi họ đua ngựa qua vạch đích.
  • The elegant jockeys donned their silk attire, adding a touch of luxury to the horse race.
  • Các tay đua thanh lịch khoác lên mình trang phục lụa, thêm một nét sang trọng cho cuộc đua ngựa.
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 Luật sư hoàng gia (luật sư cao cấp đại diện cho chính phủ).

  • The silk lawyer was appointed to represent the government in the high-profile corruption case.
  • Luật sư hoàng gia được bổ nhiệm để đại diện cho chính phủ trong vụ án tham nhũng có tính chất cao.
  • The silk attorney successfully defended the government in the landmark constitutional rights lawsuit.
  • Luật sư hoàng gia đã thành công trong việc bảo vệ chính phủ trong vụ kiện quan trọng về quyền lợi hiến định.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "silk", việc hỏi "silk nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.