silent nghĩa là gì trong tiếng Anh
silentadjective
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Yên lặng, Im lặng (trạng thái không có tiếng động hoặc rất ít tiếng động; không phát ra tiếng động).
- The library was silent, with everyone whispering and tiptoeing to maintain the peaceful atmosphere.
- Thư viện yên lặng, với mọi người thì thầm và đi nhẹ chân để duy trì không khí yên bình.
- The forest was silent, except for the occasional rustle of leaves and the distant chirping of birds.
- Rừng im lặng, chỉ có tiếng rít lá và tiếng chim hót xa xôi đôi khi vang lên.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Im lặng (không nói, không phát ra tiếng động).
- The library was silent, with everyone engrossed in their books and not uttering a word.
- Thư viện im lặng, mọi người đều mải mê đọc sách và không ai nói một lời nào.
- The classroom fell silent as the teacher entered, ready to begin the lesson.
- Lớp học trở nên im lặng khi giáo viên bước vào, sẵn sàng bắt đầu bài học.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Im lặng, không nói, không phát ra âm thanh.
- The library was silent, with everyone engrossed in their books, not uttering a single word.
- Thư viện im lặng, mọi người đều mải mê đọc sách, không ai nói một lời nào.
- The forest was silent, except for the occasional rustling of leaves and the distant hoot of an owl.
- Khu rừng im lặng, ngoại trừ tiếng xào xạc của lá cây thỉnh thoảng và tiếng cú mèo kêu từ xa.
placeholder
4. "im lặng" (không phát ra tiếng động, không nói).
- The "p" in "receipt" is a silent letter, meaning it is not pronounced when spoken.
- không được phát âm khi nói.
- In sign language, communication is achieved through silent gestures rather than spoken words.
- 2. Trong ngôn ngữ ký hiệu, giao tiếp được thực hiện thông qua những cử chỉ câm thay vì từ ngữ nói.
placeholder
5. Im lặng (không phát ra âm thanh, không có tiếng động).
- The old movie was silent, showing only flickering images.
- Bộ phim cũ là phim câm, chỉ chiếu những hình ảnh nhấp nháy.
- We watched a silent film from the early 1900s.
- Chúng tôi đã xem một bộ phim câm từ đầu những năm 1900.
placeholder
6. Im lặng (không nói nhiều, không phát ra tiếng động).
- Sarah is usually silent during meetings, only speaking up when she has something important to say.
- Sarah thường im lặng trong cuộc họp, chỉ nói lên khi cô ấy có điều quan trọng cần nói.
- The library is a silent place where people come to study and read in peace.
- Thư viện là một nơi yên tĩnh mà mọi người đến để học và đọc sách trong yên bình.
placeholder
7. Im lặng, không tiết lộ thông tin; từ chối nói về điều gì đó.
- The witness remained silent during the trial, refusing to provide any information about the crime.
- Nhân chứng đã im lặng trong suốt phiên tòa, từ chối cung cấp bất kỳ thông tin nào về tội ác.
- The teacher's silent response to the student's question hinted at her disapproval of the topic.
- Phản ứng im lặng của giáo viên trước câu hỏi của học sinh gợi ý sự không tán thành của cô với chủ đề đó.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "silent", việc hỏi "silent nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.