sign nghĩa là gì trong tiếng Anh
signnoun
1. a2 IELTS <4.0 Dấu hiệu : Sự kiện, hành động, sự thật, v.v., cho thấy điều gì đó tồn tại, đang xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai.
- The dark clouds in the sky were a sign of an approaching storm.
- Cụm từ "sign" trong hình thức danh từ, được định nghĩa là một sự kiện, một hành động, một sự thật, v.v. cho thấy rằng có một điều gì đó tồn tại, đang diễn ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai, có năm câu sau:
- The sudden drop in sales was a clear sign of the company's financial troubles.
- Những đám mây đen trên bầu trời là dấu hiệu của một cơn bão đang tiến tới.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Biển báo, dấu hiệu (Một tấm giấy, gỗ hoặc kim loại có chữ viết hoặc hình ảnh cung cấp thông tin, hướng dẫn, cảnh báo, v.v.).
- The sign in front of the store displayed the opening hours and upcoming sales.
- Biển hiệu trước cửa hàng hiển thị giờ mở cửa và các chương trình giảm giá sắp tới.
- Please read the sign in the park that prohibits feeding the ducks to avoid any fines.
- Xin đọc biển cấm cho ăn vịt trong công viên để tránh bị phạt.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự ra hiệu, ký hiệu, biểu hiện (Một cử chỉ hoặc âm thanh bạn tạo ra để báo hiệu hoặc thông báo cho người khác).
- She gave me a sign to be quiet by placing her finger over her lips.
- Cụm từ "sign" trong hình thức danh từ, được định nghĩa là một cử chỉ hoặc âm thanh mà bạn thực hiện để nói với ai đó, có năm câu sau:
- The teacher used sign language to communicate with the deaf student during class.
- Cô ấy đã cho tôi một dấu hiệu để im lặng bằng cách đặt ngón tay lên môi.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dấu trong toán học (một ký hiệu được sử dụng để biểu thị điều gì đó, đặc biệt trong toán học).
- In algebra, the plus and minus signs are used as mathematical signs to represent addition and subtraction.
- Thuật ngữ "dấu" trong hình thức danh từ, được định nghĩa là một dấu hiệu được sử dụng để đại diện cho một cái gì đó, đặc biệt là trong toán học, có năm câu sau:
- The division sign, ÷, is a mathematical sign used to represent the operation of division.
- Trong đại số, dấu cộng và dấu trừ được sử dụng như các dấu toán học để biểu diễn phép cộng và phép trừ.
placeholder
5. Cung hoàng đạo (Một trong mười hai cung tương ứng với các chòm sao trên bầu trời, dùng trong chiêm tinh học).
- My sign in the zodiac is Leo, which means I was born between July 23 and August 22.
- tôi sinh ra từ ngày 23 tháng 7 đến ngày 22 tháng 8.
- According to my sign in the zodiac, I am known for being ambitious and confident.
- Theo dấu hiệu của tôi trong cung hoàng đạo, tôi được biết đến với tính tham vọng và tự tin.
placeholder
signverb
1. dấu hiệu (một sự kiện, hành động, sự thật, v.v. cho thấy rằng có điều gì đó tồn tại, đang diễn ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai)
- The dark clouds were a sign of an approaching storm.
- Những đám mây đen là dấu hiệu của một cơn bão đang đến gần.
- His sudden silence was a sign that something was wrong.
- Sự im lặng đột ngột của anh ấy là dấu hiệu rằng có điều gì đó không ổn.
placeholder
2. biển báo (một mảnh giấy, gỗ hoặc kim loại có chữ viết hoặc hình ảnh trên đó cung cấp thông tin, hướng dẫn, cảnh báo, v.v.)
- Please follow the sign to the nearest exit in case of an emergency.
- Vui lòng tuân theo biển báo để đến lối thoát gần nhất trong trường hợp khẩn cấp.
- The sign on the door indicates that the store is closed for the day.
- Biển báo trên cửa cho biết cửa hàng đã đóng cửa trong ngày.
placeholder
3. dấu hiệu (một cử động hoặc âm thanh bạn tạo ra để nói với ai đó)
- She used sign language to communicate with her deaf friend.
- Cô ấy sử dụng ngôn ngữ ký để giao tiếp với bạn điếc của mình.
- The teacher made a sign for the students to be quiet.
- Giáo viên đã làm một dấu hiệu cho học sinh im lặng.
placeholder
4. dấu (một ký hiệu được sử dụng để đại diện cho một cái gì đó, đặc biệt là trong toán học)
- In mathematics, the plus sign (+) is used to represent addition.
- Trong toán học, dấu cộng (+) được sử dụng để biểu diễn phép cộng.
- The equal sign (=) is a sign used to show that two things are the same.
- Dấu bằng (=) là dấu được sử dụng để chỉ ra rằng hai điều là giống nhau.
placeholder
5. cung hoàng đạo (một trong mười hai cung hoàng đạo)
- I was born under the sign of Leo, which is a fire sign.
- Tôi sinh vào cung hoàng đạo Sư Tử, một cung hoàng đạo hỏa.
- Her sign is Virgo, and she believes in the traits associated with it.
- Cung hoàng đạo của cô ấy là Xử Nữ, và cô ấy tin vào những đặc tính liên quan đến nó.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sign", việc hỏi "sign nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.