showcase nghĩa là gì trong tiếng Anh

showcasenoun

1. Trưng bày, Giới thiệu (Sự kiện hoặc hoạt động nhằm trình bày, phô diễn khả năng của ai đó hoặc những đặc điểm tốt của thứ gì đó một cách hấp dẫn).

  • The annual talent show is a showcase of our students' singing, dancing, and acting abilities.
  • Buổi biểu diễn tài năng hàng năm là một sự trình diễn các khả năng hát, nhảy và diễn xuất của học sinh chúng tôi.
  • The art gallery's latest exhibition is a stunning showcase of local artists' diverse and unique styles.
  • Triển lãm mới nhất của phòng trưng bày nghệ thuật là một sự trình diễn tuyệt vời của các phong cách đa dạng và độc đáo của các nghệ sĩ địa phương.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tủ trưng bày (Một loại hộp hoặc tủ có mặt trên hoặc các cạnh làm bằng kính, dùng để trưng bày các đối tượng trong cửa hàng, bảo tàng, v.v.).

  • The jewelry store had a beautiful showcase filled with sparkling diamond rings and necklaces.
  • Cửa hàng trang sức có một tủ trưng bày đẹp mắt đầy nhẫn kim cương và dây chuyền lấp lánh.
  • The museum's showcase displayed ancient artifacts, including pottery, coins, and statues.
  • Tủ trưng bày của bảo tàng hiển thị các cổ vật cổ đại, bao gồm đồ gốm, đồng xu và tượng.
  • placeholder

showcaseverb

1. Trưng bày, Giới thiệu (Trình bày, phô diễn những khả năng hoặc những đặc điểm tốt đẹp của ai đó hoặc cái gì đó một cách hấp dẫn).

  • The fashion show will showcase the designer's latest collection, highlighting their creativity and craftsmanship.
  • Buổi trình diễn thời trang sẽ trưng bày bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế, làm nổi bật sự sáng tạo và tay nghề của họ.
  • The museum's new exhibit aims to showcase the rich history and cultural heritage of the region.
  • Triển lãm mới của bảo tàng nhằm mục đích trưng bày lịch sử phong phú và di sản văn hóa của khu vực.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "showcase", việc hỏi "showcase nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.