shop nghĩa là gì trong tiếng Anh

shopnoun

1. a1 IELTS <4.0 Cửa hàng (Nơi bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ).

  • I need to stop by the shop to pick up some groceries for dinner tonight.
  • Tôi cần ghé qua cửa hàng để mua một số thực phẩm cho bữa tối tối nay.
  • The new shop in town sells a wide range of fashionable clothing for all ages.
  • Cửa hàng mới trong thị trấn bán đủ loại quần áo thời trang cho mọi lứa tuổi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Xưởng, tiệm (Nơi chế tạo hoặc sửa chữa đồ vật, đặc biệt là một phần của nhà máy chuyên về một loại công việc cụ thể).

  • The shop at the factory specializes in repairing machinery and equipment used in production.
  • Cửa hàng tại nhà máy chuyên sửa chữa máy móc và thiết bị được sử dụng trong sản xuất.
  • In the woodworking shop, skilled craftsmen create beautiful furniture pieces from scratch.
  • Tại xưởng mộc, những người thợ lành nghề tạo ra những món đồ nội thất đẹp mắt từ đầu.
  • placeholder

3. Đi mua sắm (hành động đi mua đồ, đặc biệt là thực phẩm và các vật dụng cần thiết cho gia đình). (nơi bán hàng), mua sắm (hành động đi mua hàng).

  • I need to do the shop before dinner.
  • Tôi cần đi mua đồ trước bữa tối.
  • The weekly shop is quite expensive.
  • Đi chợ/siêu thị hàng tuần tốn khá nhiều tiền.
  • placeholder

4. Môn học kỹ thuật, môn học thực hành (Là môn học nơi học sinh được học cách sử dụng các công cụ và máy móc để tạo ra các sản phẩm từ gỗ và kim loại).

  • In high school, I took a shop class where I learned to build furniture using various tools.
  • Trong trường trung học, tôi đã tham gia một lớp học nghề nơi tôi học cách làm đồ nội thất sử dụng các loại công cụ khác nhau.
  • My son enjoys his shop lessons, as he gets to create unique metal sculptures with the help of machines.
  • Con trai tôi thích các bài học nghề của mình, vì cậu ấy được tạo ra những tác phẩm điêu khắc kim loại độc đáo với sự giúp đỡ của máy móc.
  • placeholder

5. Phòng xưởng (Nơi chứa dụng cụ để sửa chữa nhà cửa, làm việc mộc, v.v.).

  • My dad spends hours in his shop, crafting beautiful wooden furniture for our home.
  • Ba tôi dành hàng giờ trong xưởng của mình, chế tác những món đồ nội thất bằng gỗ đẹp cho nhà chúng tôi.
  • The shop in our basement is filled with tools and equipment for all our DIY projects.
  • Xưởng ở tầng hầm nhà chúng tôi chứa đầy dụng cụ và thiết bị cho tất cả các dự án tự làm của chúng tôi.
  • placeholder

6. Khắp mọi nơi (mọi địa điểm). (nơi bán hàng)

  • The holiday spirit is in shop.
  • Tinh thần lễ hội ở khắp mọi nơi.
  • Dust and pollen are in shop during spring.
  • Bụi và phấn hoa ở khắp mọi nơi vào mùa xuân.
  • placeholder

7. Cửa hàng (nơi bán hàng), xưởng (nơi sản xuất hoặc sửa chữa).

  • Her desk was a shop, covered in papers and old coffee cups.
  • Bàn làm việc của cô ấy là một mớ hỗn độn, phủ đầy giấy tờ và những cốc cà phê cũ.
  • The garage became a shop after years of neglect.
  • Sau nhiều năm bị bỏ bê, nhà để xe đã trở thành một bãi chiến trường.
  • placeholder

shopverb

1. cửa hàng (một tòa nhà hoặc phần của một tòa nhà nơi bạn có thể mua hàng hoặc dịch vụ)

  • I want to shop for groceries tomorrow.
  • Tôi muốn đi mua sắm thực phẩm vào ngày mai.
  • We can shop for clothes at the mall.
  • Chúng ta có thể đi mua quần áo ở trung tâm thương mại.
  • placeholder

2. cửa hàng (nơi sản xuất hoặc sửa chữa đồ, đặc biệt là một phần của nhà máy nơi thực hiện một loại công việc cụ thể)

  • The engine shop repaired the damaged car quickly.
  • Xưởng động cơ đã sửa chữa chiếc xe bị hư hỏng một cách nhanh chóng.
  • He works in the metal shop, welding all day.
  • Anh ấy làm việc trong xưởng kim loại, hàn cả ngày.
  • placeholder

3. cửa hàng (hành động đi mua sắm, đặc biệt là để mua thực phẩm và các vật dụng cần thiết trong nhà)

  • I need to shop for groceries after work today.
  • Tôi cần đi mua thực phẩm sau giờ làm việc hôm nay.
  • We usually shop for clothes at the mall on weekends.
  • Chúng tôi thường đi mua quần áo ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần.
  • placeholder

4. Môn học dạy học sinh làm các vật từ gỗ và kim loại bằng dụng cụ và máy móc.

  • I enjoy shop because I like working with my hands.
  • Tôi thích môn thủ công vì tôi thích làm việc bằng tay.
  • He learned to weld in shop class last year.
  • Năm ngoái, anh ấy đã học hàn trong lớp thủ công.
  • placeholder

5. xưởng (nơi cất giữ dụng cụ và làm đồ thủ công).

  • He went to the shop to fix the broken chair leg.
  • Anh ấy ra xưởng để sửa cái chân ghế bị gãy.
  • My dad spends hours in the shop, building birdhouses.
  • Bố tôi dành hàng giờ trong xưởng để làm nhà cho chim.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "shop", việc hỏi "shop nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.