shelf nghĩa là gì trong tiếng Anh

shelfnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giá đỡ, kệ (Một tấm ván phẳng, có thể làm từ gỗ, kim loại, kính,... được cố định vào tường hoặc là một phần của tủ, giá sách,... để đặt vật lên trên).

  • I need to buy a new shelf for my books because the old one is falling apart.
  • Tôi cần mua một cái kệ mới cho sách của mình vì cái cũ đang bị hỏng.
  • The kitchen shelf is where I keep all my spices and cooking ingredients organized.
  • Kệ bếp là nơi tôi giữ tất cả các loại gia vị và nguyên liệu nấu ăn được tổ chức.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kệ, bệ (Một vật có hình dạng giống như kệ, đặc biệt là một mảng đá nhô ra từ vách đá hoặc từ mép của một khối đất dưới biển).

  • The hiker carefully climbed onto the narrow shelf of rock jutting out from the cliff.
  • Người leo núi cẩn thận trèo lên tảng đá nhô ra như kệ từ vách đá.
  • The diver explored the underwater shelf, marveling at the colorful marine life clinging to it.
  • Thợ lặn khám phá kệ dưới nước, ngạc nhiên trước sự sống động của sinh vật biển bám vào đó.
  • placeholder

3. Đồ vật không ai muốn; không được sử dụng.

  • That old book is shelf; nobody wants to read it.
  • Cuốn sách cũ đó bị bỏ xó; chẳng ai muốn đọc nó cả.
  • The broken toy is shelf, gathering dust on the floor.
  • Đồ chơi hỏng đó bị bỏ xó, bám đầy bụi trên sàn nhà.
  • placeholder

4. Kệ : Được hiểu là bỏ qua, không quan tâm đến việc kết hôn hoặc tìm bạn đời do cho rằng mình đã quá tuổi.

  • Sarah's friends often tease her about being on the shelf, but she's perfectly content being single.
  • Bạn bè của Sarah thường trêu chọc cô ấy về việc đã lên kệ, nhưng cô ấy hoàn toàn hài lòng với việc độc thân.
  • Despite her age, Lisa refuses to believe she's on the shelf and continues to enjoy life.
  • Dù đã có tuổi, Lisa từ chối tin rằng mình đã lên kệ và tiếp tục tận hưởng cuộc sống.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "shelf", việc hỏi "shelf nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.