shady nghĩa là gì trong tiếng Anh

shadyadjective

1. Râm mát (nơi có bóng râm, không bị ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp do cây cối, tòa nhà, v.v. che khuất).

  • We found a shady spot under the big oak tree to escape the scorching heat.
  • Chúng tôi tìm được một chỗ râm mát dưới gốc cây sồi lớn để tránh cái nắng gay gắt.
  • The park is a popular spot for picnics due to its shady areas with ample tree cover.
  • Công viên là một địa điểm phổ biến cho những bữa picnic nhờ những khu vực râm mát với nhiều cây cối.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Che bóng, râm mát (cung cấp bóng mát từ ánh nắng mặt trời).

  • We found a shady spot under the tree to escape the scorching heat of the sun.
  • Chúng tôi tìm được một chỗ râm mát dưới cây để tránh cái nắng gay gắt của mặt trời.
  • The park has several shady areas where people can relax and enjoy the cool breeze.
  • Công viên có một số khu vực râm mát nơi mọi người có thể thư giãn và tận hưởng làn gió mát.
  • placeholder

3. Đáng ngờ, mờ ám (có vẻ không trung thực hoặc bất hợp pháp).

  • I walked away from the shady salesman who tried to sell me a stolen watch.
  • Tôi đã bỏ đi từ người bán hàng đáng ngờ, người đã cố gắng bán cho tôi một chiếc đồng hồ bị đánh cắp.
  • The politician's shady dealings were exposed, revealing his true character to the public.
  • Những giao dịch đáng ngờ của chính trị gia đã được phơi bày, tiết lộ bản chất thực sự của ông ta cho công chúng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "shady", việc hỏi "shady nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.