send nghĩa là gì trong tiếng Anh

sendverb

1. a1 IELTS <4.0 Gửi (chuyển một vật hoặc thông tin đến một nơi, đặc biệt qua bưu điện, email, radio, v.v.).

  • Don't forget to send in your application before the deadline, preferably by email.
  • Đừng quên gửi đơn ứng tuyển của bạn trước hạn chót, tốt nhất là qua email.
  • Could you please send in the documents via post so we can process your request?
  • Bạn có thể vui lòng gửi các tài liệu qua bưu điện để chúng tôi có thể xử lý yêu cầu của bạn?
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Gửi (truyền đạt thông tin, tin nhắn đến ai đó).

  • I will send her the good news.
  • Tôi sẽ gửi cho cô ấy tin vui.
  • Please send him my condolences.
  • Làm ơn gửi lời chia buồn của tôi đến anh ấy.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Gửi (chuyển thông điệp hoặc đồ vật tới ai đó), sai (yêu cầu ai đó đi đâu hoặc làm gì).

  • I will send my son to the store.
  • Tôi sẽ bảo con trai tôi đi đến cửa hàng.
  • Please send a messenger to the king.
  • Làm ơn cử một người đưa tin đến chỗ nhà vua.
  • placeholder

4. Gửi (truyền đi, làm cho cái gì/cái ai đó di chuyển nhanh chóng hoặc đột ngột).

  • The loud noise startled the birds and sent them flying in all directions.
  • Tiếng ồn lớn làm cho các con chim hoảng sợ và bay tứ phía.
  • The coach yelled, "Send in the substitute!" and a player quickly ran onto the field.
  • Huấn luyện viên hét lên, "Đưa người dự bị vào!" và một cầu thủ nhanh chóng chạy vào sân.
  • placeholder

5. Khiến cho ai đó hành động hoặc phản ứng theo một cách nhất định.

  • The comedian's jokes send the audience into fits of laughter.
  • Những câu chuyện cười của diễn viên hài khiến khán giả cười lăn lộn.
  • Loud noises send the baby into a crying fit.
  • Tiếng ồn lớn khiến em bé khóc thét.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "send", việc hỏi "send nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.