secret nghĩa là gì trong tiếng Anh
secretadjective
1. a2 IELTS <4.0 Bí mật (điều được biết bởi một số ít người; được giữ kín khỏi người khác).
- She whispered her secret to her best friend, trusting that it would remain confidential.
- Cô ấy thì thầm bí mật của mình với người bạn thân nhất, tin tưởng rằng nó sẽ được giữ kín.
- The detective uncovered a secret passage leading to a hidden room in the old mansion.
- Thám tử đã phát hiện ra một lối đi bí mật dẫn đến một căn phòng ẩn giấu trong căn biệt thự cũ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Bí mật (hành động hoặc thông tin không được tiết lộ cho người khác).
- She whispered her secret plan to me, making sure no one else could hear.
- Cô ấy thì thầm kế hoạch bí mật của mình cho tôi, đảm bảo rằng không ai khác có thể nghe thấy.
- He kept his secret crush hidden, never revealing his true feelings to anyone.
- Anh ấy giữ kín tình cảm bí mật của mình, không bao giờ tiết lộ cảm xúc thực sự cho ai.
placeholder
3. Bí mật (điều được giữ kín, không muốn người khác biết).
- She had a secret smile on her face, hinting at something mysterious that only she knew.
- Cô ấy có nụ cười bí ẩn trên mặt, ám chỉ điều gì đó bí ẩn mà chỉ mình cô biết.
- The secretive man always kept to himself, never revealing his true intentions or hidden agenda.
- Người đàn ông kín đáo luôn giữ mình, không bao giờ tiết lộ ý định thực sự hay kế hoạch bí mật của mình.
placeholder
secretnoun
1. bí mật (điều gì đó chỉ được biết bởi một số ít người và không được tiết lộ cho người khác)
- She whispered her secret to her best friend, swearing her to silence.
- Cô ấy thì thầm bí mật cho bạn thân của mình, tuyên thệ giữ bí mật.
- The treasure map was a closely guarded secret among the old sailors.
- Bản đồ kho báu là một bí mật được giữ kín giữa những thủy thủ già.
placeholder
2. con đường thành công; cách mà một người cụ thể đạt được điều gì đó
- Her secret to success was waking up early and staying organized.
- Bí quyết thành công của cô ấy là thức dậy sớm và duy trì sự tổ chức.
- The chef's secret to making the perfect pasta was using fresh ingredients.
- Bí quyết của đầu bếp để làm ra mì pasta hoàn hảo là sử dụng nguyên liệu tươi.
placeholder
3. Bí mật (một điều chưa được hiểu rõ hoặc khó hiểu)
- The secret to her success was hard work and determination.
- Bí quyết thành công của cô ấy là làm việc chăm chỉ và quyết tâm.
- The scientist was determined to unlock the secret of the universe.
- Nhà khoa học quyết tâm khám phá bí mật của vũ trụ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "secret", việc hỏi "secret nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.