scrub nghĩa là gì trong tiếng Anh
scrubnoun
1. cọ (hành động cọ rửa cái gì đó)
- I need to do a quick scrub of the kitchen floor before the guests arrive.
- Tôi cần phải lau sạch nhanh sàn nhà bếp trước khi khách đến.
- The scrub of the car's exterior revealed a shiny, clean surface underneath.
- Việc lau sạch bề mặt bên ngoài của xe hơi đã cho thấy một bề mặt sáng bóng, sạch sẽ dưới đáy.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. bụi cây (cây bụi nhỏ và cây)
- The scrub in the field was filled with small bushes and trees.
- Cây bụi trong cánh đồng đầy những cây bụi và cây nhỏ.
- We hiked through the scrub, surrounded by low-lying bushes and trees.
- Chúng tôi đi bộ qua khu rừng cây bụi, bao quanh bởi những cây bụi và cây nhỏ.
placeholder
3. bụi rậm (một khu vực trên đất khô phủ đầy cây bụi và cây nhỏ)
- The hiker trekked through the scrub, surrounded by small bushes and trees.
- Người đi bộ đi qua vùng cây bụi, bao quanh bởi những cây bụi nhỏ và cây.
- The scrub was home to various wildlife, including rabbits and birds.
- Vùng cây bụi là nơi ở của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm thỏ và chim.
placeholder
4. Bộ đồ y tá (quần áo đặc biệt mà các bác sĩ phẫu thuật mặc khi thực hiện các ca phẫu thuật y học)
- The surgeon put on their scrub before entering the operating room.
- Bác sĩ đã mặc bộ đồ y tế trước khi vào phòng mổ.
- The hospital provided clean scrubs for the surgical team.
- Bệnh viện cung cấp bộ đồ y tế sạch cho đội phẫu thuật.
placeholder
scrubverb
1. Cọ rửa, chà xát (làm sạch một vật bằng cách chà xát mạnh, đặc biệt là bằng bàn chải và thường sử dụng xà phòng và nước).
- I need to scrub the dirty dishes before putting them in the dishwasher.
- Tôi cần chải rửa những chiếc đĩa bẩn trước khi cho chúng vào máy rửa bát.
- She scrubbed the bathroom tiles vigorously to remove the stubborn stains.
- Cô ấy đã chải rửa gạch lát nhà tắm một cách mạnh mẽ để loại bỏ những vết bẩn cứng đầu.
placeholder
2. Hủy bỏ (hành động hủy bỏ một kế hoạch, sự kiện đã được sắp xếp trước).
- I had to scrub our dinner plans because I got called into work unexpectedly.
- Tôi phải hủy kế hoạch ăn tối của chúng tôi vì tôi bị gọi vào làm việc một cách bất ngờ.
- We had to scrub our beach trip due to the stormy weather forecast.
- Chúng tôi phải hủy chuyến đi biển do dự báo thời tiết có bão.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "scrub", việc hỏi "scrub nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.