script nghĩa là gì trong tiếng Anh

scriptnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kịch bản (văn bản viết của một vở kịch, phim, chương trình phát thanh, bài nói, v.v.).

  • The playwright spent months perfecting the script for his new play, hoping for a successful production.
  • Nhà soạn kịch đã dành nhiều tháng để hoàn thiện kịch bản cho vở kịch mới của mình, hy vọng sẽ có một sản xuất thành công.
  • The actors gathered around the table to read through the script and discuss their roles.
  • Các diễn viên tập trung quanh bàn để đọc kịch bản và thảo luận về vai diễn của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kịch bản, chữ viết tay (Một văn bản được viết ra để dùng trong việc sản xuất phim, kịch; hoặc là cách viết của một người, viết bằng tay).

  • Her script was elegant and flowing.
  • Chữ viết tay của cô ấy thanh lịch và uyển chuyển.
  • The old document's script was hard to read.
  • Chữ viết tay trong tài liệu cũ rất khó đọc.
  • placeholder

3. Chữ viết (một hệ thống ký tự dùng để viết một ngôn ngữ).

  • The ancient Egyptians used hieroglyphics as their script to write their language.
  • Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng chữ tượng hình như là hệ thống chữ viết để viết ngôn ngữ của họ.
  • The Latin script, derived from the Roman alphabet, is widely used in Western languages.
  • Chữ Latinh, có nguồn gốc từ bảng chữ cái La Mã, được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ phương Tây.
  • placeholder

4. Bài thi, bài làm (Câu trả lời viết của thí sinh trong kỳ thi).

  • The teacher collected the scripts from the students after they finished their exams.
  • Giáo viên thu bài làm của học sinh sau khi họ hoàn thành kỳ thi.
  • Sarah carefully reviewed her script before submitting it to the professor for grading.
  • Sarah cẩn thận xem lại bài làm của mình trước khi nộp cho giáo sư để chấm điểm.
  • placeholder

5. Kịch bản (một loạt hướng dẫn hoặc mã được máy tính thực hiện theo một trật tự cụ thể).

  • The website's script ensures that when a user clicks a link, the corresponding page loads.
  • Kịch bản của trang web đảm bảo rằng khi người dùng nhấp vào một liên kết, trang tương ứng sẽ được tải.
  • The script instructs the computer to display a pop-up message when the submit button is clicked.
  • Kịch bản chỉ dẫn máy tính hiển thị một thông báo pop-up khi nút gửi được nhấp.
  • placeholder

scriptverb

1. Kịch bản (Văn bản chứa diễn biến, lời thoại, hướng dẫn cảnh quay cho một phim, vở kịch, v.v.).

  • She was hired to script the dialogue for the romantic comedy that was in pre-production.
  • Cô ấy được thuê để viết kịch bản cho bộ phim hài lãng mạn đang trong giai đoạn chuẩn bị sản xuất.
  • The playwright spent months scripting the tragic story that would captivate audiences.
  • Nhà soạn kịch đã dành nhiều tháng để viết kịch bản cho câu chuyện bi thảm sẽ làm say mê khán giả.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "script", việc hỏi "script nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.