scheme nghĩa là gì trong tiếng Anh

schemenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kế hoạch, hệ thống (Một kế hoạch hoặc hệ thống được tổ chức để thực hiện hoặc sắp xếp một cái gì đó).

  • The company implemented a new marketing scheme to increase sales and attract more customers.
  • Công ty đã triển khai một kế hoạch tiếp thị mới để tăng doanh số và thu hút thêm khách hàng.
  • The government devised a scheme to improve public transportation and reduce traffic congestion.
  • Chính phủ đã lên kế hoạch nhằm cải thiện giao thông công cộng và giảm tắc nghẽn giao thông.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Âm mưu, kế hoạch (Kế hoạch hoặc chiến lược được thiết kế để đạt được lợi ích cá nhân, đôi khi bằng cách lừa dối người khác).

  • His get-rich-quick scheme landed him in jail.
  • Kế hoạch làm giàu nhanh chóng của anh ta đã khiến anh ta phải vào tù.
  • The company ran a fraudulent investment scheme.
  • Công ty đó đã điều hành một kế hoạch đầu tư gian lận.
  • placeholder

3. Sơ đồ, kế hoạch, mưu đồ (Hệ thống hoặc sắp xếp có tổ chức).

  • The architect presented a detailed scheme for the layout of the new office building.
  • Kiến trúc sư đã trình bày một kế hoạch chi tiết cho bố cục của tòa nhà văn phòng mới.
  • The teacher devised a scheme to help students organize their study materials more efficiently.
  • Giáo viên đã nghĩ ra một kế hoạch để giúp học sinh tổ chức tài liệu học tập của họ một cách hiệu quả hơn.
  • placeholder

4. Khu tái định cư/Khu nhà ở xã hội (Khu vực dành cho việc cho thuê hoặc mua nhà với giá thấp).

  • The new scheme provides affordable housing for families.
  • Dự án mới này cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình.
  • Many families live in the housing scheme.
  • Nhiều gia đình sống trong khu nhà ở xã hội.
  • placeholder

schemeverb

1. kế hoạch (kế hoạch bí mật để làm điều gì đó có lợi cho bản thân và có thể gây hại cho người khác)

  • The group of thieves schemed to rob the bank and get away with the money.
  • Nhóm tội phạm âm mưu để cướp ngân hàng và trốn thoát với tiền.
  • She schemed to spread rumors about her coworker in order to get a promotion.
  • Cô âm mưu lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình để được thăng chức.
  • placeholder

2. Suy nghĩ/lên kế hoạch (nghĩ về điều gì đó một cách có mục đích, thường là bí mật).

  • I scheme that the plan will succeed.
  • Tôi cho rằng kế hoạch sẽ thành công.
  • She schemes the test will be difficult.
  • Cô ấy nghĩ bài kiểm tra sẽ khó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "scheme", việc hỏi "scheme nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.