rung nghĩa là gì trong tiếng Anh

rungnoun

1. Bậc thang (một thanh ngang trên cầu thang hoặc thang).

  • Be careful not to miss a rung when climbing the ladder, as it could lead to a fall.
  • Hãy cẩn thận để không bỏ sót một bậc khi leo cầu thang, vì điều đó có thể dẫn đến té ngã.
  • The ladder was missing a rung, making it unsafe to use for reaching high places.
  • Cầu thang thiếu một bậc, làm cho nó không an toàn để sử dụng để đến những nơi cao.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

rungverb

1. rung (đã gọi)

  • She had rung the doorbell several times before anyone answered.
  • Cô ấy đã bấm chuông cửa nhiều lần trước khi ai đó trả lời.
  • The church bells had rung loudly, signaling the start of the wedding ceremony.
  • Những chiếc chuông nhà thờ đã vang lên ồn ào, báo hiệu bắt đầu lễ cưới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rung", việc hỏi "rung nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.