rude nghĩa là gì trong tiếng Anh

rudeadjective

1. a2 IELTS <4.0 Thô lỗ, bất lịch sự (có hành vi hoặc thái độ thiếu tôn trọng người khác và cảm xúc của họ).

  • It's rude to interrupt someone while they're speaking; it shows a lack of respect.
  • Thật thô lỗ khi ngắt lời ai đó khi họ đang nói; điều đó thể hiện sự thiếu tôn trọng.
  • She made a rude comment about his appearance, hurting his feelings in the process.
  • Cô ấy đã nói một lời bình phẩm thô lỗ về ngoại hình của anh ấy, làm tổn thương cảm xúc của anh ấy trong quá trình đó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thô tục/Khiếm nhã (liên quan đến tình dục hoặc cơ thể một cách xúc phạm/gây xấu hổ). (liên quan đến tình dục hoặc cơ thể một cách khiến người khác cảm thấy phản cảm hoặc xấu hổ).

  • The comedian's jokes were considered rude as they often made explicit references to sexual topics.
  • Những câu đùa của diễn viên hài bị cho là thô tục vì chúng thường đề cập trực tiếp đến các chủ đề tình dục.
  • She was shocked when her colleague made a rude comment about her body during the meeting.
  • Cô ấy đã sốc khi đồng nghiệp đưa ra một nhận xét thô tục về cơ thể cô ấy trong cuộc họp.
  • placeholder

3. Thô lỗ, bất ngờ và không dễ chịu [Thô lỗ : cư xử một cách thô bạo, không lịch sự; Bất ngờ và không dễ chịu

  • The storm's arrival was a rude awakening.
  • Sự xuất hiện của cơn bão là một sự thức tỉnh đột ngột và phũ phàng.
  • The market crash was a rude shock to investors.
  • Sự sụp đổ của thị trường là một cú sốc lớn và bất ngờ đối với các nhà đầu tư.
  • placeholder

4. thô sơ (được làm một cách đơn giản, cơ bản).

  • The settlers built a rude cabin with logs.
  • Những người định cư đã xây một túp lều thô sơ bằng gỗ tròn.
  • He carved a rude wooden spoon for eating.
  • Anh ấy khắc một chiếc thìa gỗ thô để ăn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rude", việc hỏi "rude nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.