rubber nghĩa là gì trong tiếng Anh

rubberadjective

1. Cao su (Chất liệu tự nhiên hoặc tổng hợp có tính đàn hồi).

  • I bought a pair of rubber boots to keep my feet dry during the rainy season.
  • Tôi đã mua một đôi ủng cao su để giữ cho đôi chân của mình khô ráo trong mùa mưa.
  • The rubber handle on the tennis racket provides a comfortable grip for players.
  • Tay cầm cao su trên vợt tennis giúp người chơi cảm thấy thoải mái khi cầm nắm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

rubbernoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cao su (Chất liệu mạnh có khả năng đàn hồi, không cho chất lỏng thấm qua, được làm từ nhựa cây nhiệt đới hoặc sản xuất bằng hóa chất, dùng để làm lốp xe, ủng, v.v.).

  • Rubber is a versatile material used to make tires, boots, and other items that need to be stretchable and waterproof.
  • Cao su là một vật liệu đa năng được sử dụng để làm lốp xe, ủng và các vật phẩm khác cần có khả năng co giãn và không thấm nước.
  • The liquid extracted from tropical plants is the primary source for producing natural rubber.
  • Chất lỏng được chiết xuất từ các loại cây nhiệt đới là nguồn chính để sản xuất cao su tự nhiên.
  • placeholder

2. Cao su (chất liệu dẻo, có khả năng đàn hồi, thường được dùng để sản xuất các vật dụng hàng ngày hoặc các sản phẩm công nghiệp); Gôm (vật dụng nhỏ dùng để xóa bỏ vết chì trên giấy hoặc vết phấn trên bảng).

  • Can you pass me the rubber? I need to erase this pencil mark from my paper.
  • Bạn có thể đưa cho tôi cái tẩy không? Tôi cần xóa dấu vết bút chì trên giấy.
  • The teacher used a rubber to clean the chalk marks off the blackboard after the lesson.
  • Giáo viên đã sử dụng cái tẩy để lau sạch dấu vết phấn trên bảng đen sau bài học.
  • placeholder

3. Bao cao su (một vật dụng làm từ cao su mỏng, được nam giới đeo vào dương vật trong quan hệ tình dục nhằm mục đích tránh thai hoặc phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục).

  • It is important to use a rubber during sexual intercourse to prevent unwanted pregnancies and sexually transmitted diseases.
  • Việc sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục là quan trọng để ngăn chặn thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • He always carries a rubber in his wallet, just in case he needs it.
  • Anh ấy luôn mang theo bao cao su trong ví, phòng khi cần thiết.
  • placeholder

4. Trận quyết định (một loạt các trận đấu hoặc ván bài giữa các đội hoặc người chơi giống nhau để xác định người chiến thắng).

  • We won the rubber in the tennis tournament after defeating the same team in three consecutive matches.
  • Chúng tôi đã giành chiến thắng trong trận đấu cao su tại giải đấu quần vợt sau khi đánh bại cùng một đội trong ba trận liên tiếp.
  • The basketball rubber between our school and theirs ended with a tie score of 2-2.
  • Trận đấu cao su bóng rổ giữa trường chúng tôi và trường họ kết thúc với tỷ số hòa 2-2.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rubber", việc hỏi "rubber nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.