rot nghĩa là gì trong tiếng Anh

rotnoun

1. sự mục rữ (quá trình hoặc trạng thái phân hủy và sụp đổ)

  • The fruit was left out too long and began to rot, emitting a foul odor.
  • Quả đã để lâu quá và bắt đầu thối rữa, phát ra mùi hôi thối.
  • The old wooden fence was in a state of rot, with pieces falling off.
  • Bức rào gỗ cũ đang trong tình trạng thối rữa, với các mảnh vỡ rơi rụng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. sự suy tàn (mô tả tình hình trở nên tồi tệ hơn)

  • The rot in the company's finances was evident as they continued to lose money each quarter.
  • Sự suy thoái trong tài chính của công ty trở nên rõ ràng khi họ tiếp tục mất tiền mỗi quý.
  • The rot in their relationship became apparent as they stopped communicating and grew distant.
  • Sự suy thoái trong mối quan hệ của họ trở nên rõ ràng khi họ ngừng giao tiếp và trở nên xa cách.
  • placeholder

3. những điều ngớ ngẩn mà ai đó nói (một cách nói ngắn gọn về những điều ngớ ngẩn mà ai đó nói)

  • I can't believe the rot that comes out of his mouth sometimes.
  • Tôi không thể tin vào những điều vô lý mà anh ta nói đôi khi.
  • She's always spouting rot about conspiracy theories and aliens.
  • Cô ấy luôn phun ra những điều vô lý về thuyết âm mưu và người ngoài hành tinh.
  • placeholder

rotverb

1. Thối, mục (quá trình phân hủy tự nhiên và dần dần của vật chất).

  • If you leave the fruit out for too long, it will rot and become inedible.
  • Nếu bạn để trái cây ngoài quá lâu, nó sẽ bị thối rữa và trở nên không ăn được.
  • The damp conditions in the basement caused the wooden beams to slowly rot over time.
  • Điều kiện ẩm ướt trong tầng hầm đã khiến cho các dầm gỗ chậm rãi bị mục nát theo thời gian.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rot", việc hỏi "rot nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.