rogue nghĩa là gì trong tiếng Anh

rogueadjective

1. Người lang thang (người sống riêng biệt khỏi nhóm chính, có thể nguy hiểm).

  • The rogue elephant wandered away from the herd and posed a threat to nearby villages.
  • Con voi hoang đã lạc xa đàn và đe dọa các làng xung quanh.
  • The rogue wolf was known for attacking livestock and causing trouble for local farmers.
  • Con sói hoang đã nổi tiếng vì tấn công gia súc và gây rắc rối cho nông dân địa phương.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nguy hiểm (hành vi khác biệt gây hại)

  • The rogue employee caused chaos by ignoring company policies and procedures.
  • Nhân viên lừa đảo gây ra hỗn loạn bằng cách phớt lờ các chính sách và quy trình của công ty.
  • The rogue wave crashed into the shore, causing significant damage to the beachfront properties.
  • Sóng lừa đảo đập vào bờ biển, gây ra thiệt hại đáng kể cho các tài sản ven biển.
  • placeholder

roguenoun

1. Kẻ lưu manh, người không đàng hoàng nhưng vẫn có sức hấp dẫn.

  • She couldn't resist the charm of the handsome rogue, even though he had a mischievous reputation.
  • Cô ấy không thể cưỡng lại sức hấp dẫn của anh chàng lưu manh đẹp trai, mặc dù anh ta có tiếng là người nghịch ngợm.
  • The party was abuzz with whispers about the mysterious rogue who had stolen everyone's hearts.
  • Bữa tiệc rộn ràng bàn tán về kẻ lưu manh bí ẩn đã đánh cắp trái tim của mọi người.
  • placeholder

2. Kẻ lừa đảo, người không trung thực hoặc đạo đức.

  • The town's sheriff was determined to catch the notorious rogue who had been stealing from locals.
  • Cảnh sát trưởng của thị trấn quyết tâm bắt gặp tên lừa đảo nổi tiếng đã cướp của người dân địa phương.
  • The charming rogue convinced unsuspecting victims to invest in his fraudulent business schemes.
  • Tên lừa đảo quyến rũ đã thuyết phục nạn nhân không ngờ tới đầu tư vào các kế hoạch kinh doanh gian dối của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rogue", việc hỏi "rogue nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.