rocket nghĩa là gì trong tiếng Anh

rocketnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tên lửa (một loại phương tiện vận chuyển có hình dạng ống, sử dụng luồng khí phát ra từ việc đốt nhiên liệu bên trong để tạo động lực).

  • Rockets are cylindrical spacecraft that propel forward by expelling gases generated from burning fuel.
  • Tên lửa là tàu vũ trụ hình trụ được đẩy về phía trước bằng cách thải khí được tạo ra từ việc đốt nhiên liệu.
  • The shape of a rocket resembles a tube and it relies on burning fuel to create propulsion.
  • Hình dạng của một tên lửa giống như một ống và nó dựa vào việc đốt nhiên liệu để tạo ra lực đẩy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tên lửa (vũ khí bay qua không trung, mang theo bom và được đẩy đi bởi dòng khí đốt cháy).

  • The military launched a rocket to deliver a bomb to the enemy's territory.
  • Quân đội đã phóng một quả rocket để giao bom đến lãnh thổ của kẻ thù.
  • The rocket soared through the sky, propelled by the force of burning gases.
  • Rocket lao vút qua bầu trời, được đẩy bởi lực của khí đốt đang cháy.
  • placeholder

3. Pháo hoa (một loại pháo tạo ra hiệu ứng bắn lên cao và nổ tung với ánh sáng màu sắc).

  • Every Fourth of July, we gather to watch the spectacular rockets light up the night sky.
  • Mỗi dịp Quốc khánh 4 tháng 7, chúng tôi tụ tập để xem những quả pháo hoa ngoạn mục chiếu sáng bầu trời đêm.
  • The children's faces lit up with excitement as they watched the rocket shoot into the air.
  • Khuôn mặt của các em nhỏ rạng rỡ với niềm vui khi chứng kiến quả pháo hoa bắn lên không trung.
  • placeholder

4. Rau cải xanh, có vị đậm và thường được ăn sống trong salad.

  • I love adding rocket to my salads for its deliciously strong and refreshing flavor.
  • Tôi thích thêm rau rocket vào món salad của mình vì hương vị ngon, đậm đà và sảng khoái của nó.
  • The rocket leaves give a peppery kick to the salad, making it more flavorful.
  • Lá rocket mang đến một vị cay nồng cho món salad, làm cho nó thêm đậm đà.
  • placeholder

rocketothers

1. tên lửa (một phương tiện không gian dạng ống được đẩy bởi dòng khí thải ra phía sau khi nhiên liệu được đốt bên trong)

  • The rocket soared into the sky, propelled by the burning fuel inside.
  • Tên lửa vọt lên bầu trời, được đẩy bởi nhiên liệu đang cháy bên trong.
  • The rocket's shape is like a tube, with gases released behind it for propulsion.
  • Hình dạng của tên lửa giống như một ống, với khí thải được phát ra phía sau để tạo động lực.
  • placeholder

2. tên lửa (vũ khí bay mang theo bom và được đẩy bởi dòng khí đốt cháy)

  • The rocket soared through the sky, propelled by a powerful stream of burning gases.
  • Tên lửa vọt lên trời, được đẩy bởi một dòng khí đốt mạnh mẽ.
  • The military launched a rocket carrying a bomb to destroy the enemy's base.
  • Quân đội phóng một tên lửa mang theo một quả bom để phá hủy căn cứ của đối phương.
  • placeholder

3. pháo hoa (một loại pháo bắn lên cao vào không trung rồi phát nổ với ánh sáng màu sắc)

  • The rocket soared into the night sky, leaving a trail of sparks before bursting into a dazzling display.
  • Tên lửa bay lên bầu trời đêm, để lại dấu vết của những tia lửa trước khi nổ ra một màn trình diễn rực rỡ.
  • We watched as the rocket shot up into the air, lighting up the darkness with its vibrant colors.
  • Chúng tôi nhìn thấy tên lửa bắn lên trời, làm sáng bóng bóng đêm bằng những màu sắc rực rỡ của nó.
  • placeholder

4. Cải xoong (một loại rau có lá xanh dài, có vị cay và thường ăn sống trong salad)

  • I love adding rocket to my salads for a peppery kick.
  • Tôi thích thêm rocket vào món salad của mình để có vị cay nồng.
  • The rocket leaves add a fresh and zesty flavor to the dish.
  • Lá rocket mang lại hương vị tươi mát và thơm ngon cho món ăn.
  • placeholder

rocketverb

1. tăng vọt (tăng nhanh và đột ngột)

  • The company's stock price began to rocket after the announcement of a new product.
  • Giá cổ phiếu của công ty bắt đầu tăng chóng mặt sau khi công bố sản phẩm mới.
  • Her popularity on social media seemed to rocket overnight after a viral video.
  • Sự phổ biến của cô trên mạng xã hội dường như tăng chóng mặt sau một video lan truyền.
  • placeholder

2. Phi thuyền (di chuyển rất nhanh).

  • The car rocketed down the highway, reaching speeds of over 100 miles per hour.
  • Chiếc xe lao xuống đường cao tốc, đạt tốc độ hơn 100 dặm mỗi giờ.
  • The basketball player rocketed down the court, leaving his opponents in the dust.
  • Cầu thủ bóng rổ lao xuống sân, để lại đối thủ phía sau.
  • placeholder

3. bật tăng (đạt được hoặc khiến cho ai/cái gì đạt được vị trí thành công một cách nhanh chóng)

  • After his viral video, his popularity rocketed, and he became an overnight sensation.
  • Sau video viral của anh ấy, sự nổi tiếng của anh ấy tăng vọt và anh ấy trở thành hiện tượng qua đêm.
  • The company's stock price rocketed after the announcement of their new product.
  • Giá cổ phiếu của công ty tăng vọt sau thông báo về sản phẩm mới của họ.
  • placeholder

4. tên lửa (tấn công một nơi bằng tên lửa)

  • The enemy decided to rocket the city, causing widespread destruction.
  • Kẻ thù quyết định phóng tên lửa vào thành phố, gây ra sự tàn phá rộng lớn.
  • The militants planned to rocket the military base in a surprise attack.
  • Các chiến binh đã lên kế hoạch phóng tên lửa vào căn cứ quân sự trong một cuộc tấn công bất ngờ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rocket", việc hỏi "rocket nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.