rock solid nghĩa là gì trong tiếng Anh

rock solidadjective

1. Chắc chắn, kiên định (có thể tin tưởng không thay đổi hoặc biến mất).

  • Despite the challenges, their friendship remained rock solid, and they supported each other through thick and thin.
  • Mặc dù gặp nhiều thách thức, tình bạn của họ vẫn vững như bàn thạch, và họ đã hỗ trợ lẫn nhau qua bao sóng gió.
  • The company's reputation for quality and reliability is rock solid, making it a trusted brand in the market.
  • Uy tín của công ty về chất lượng và độ tin cậy cực kỳ vững chắc, khiến nó trở thành thương hiệu đáng tin cậy trên thị trường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cực kỳ chắc chắn và khó có thể bị phá vỡ.

  • The foundation of the building was rock solid, ensuring its stability during earthquakes.
  • Nền móng của tòa nhà vô cùng kiên cố, đảm bảo sự ổn định của nó trong các trận động đất.
  • Despite the impact, his helmet remained rock solid, protecting his head from any injury.
  • Mặc dù chịu ảnh hưởng, chiếc mũ bảo hiểm của anh ấy vẫn cực kỳ chắc chắn, bảo vệ đầu anh khỏi bất kỳ chấn thương nào.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rock solid", việc hỏi "rock solid nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.