rock nghĩa là gì trong tiếng Anh
rocknoun
1. Đá (vật liệu cứng tạo thành một phần bề mặt của Trái Đất và một số hành tinh khác).
- The hiker stumbled upon a large rock while exploring the rugged terrain of the mountain.
- Người leo núi vấp phải một tảng đá lớn khi khám phá địa hình hiểm trở của ngọn núi.
- The children enjoyed skipping stones across the calm surface of the lake, watching them bounce off the water.
- Những đứa trẻ thích thú ném đá lăn qua bề mặt hồ yên bình, nhìn chúng nảy trên mặt nước.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Đá (một khối đá tự nhiên, lớn, nằm trên bề mặt Trái Đất hoặc dưới biển).
- A large rock jutted out of the ocean.
- Một tảng đá lớn nổi lên từ biển.
- Seagulls perched on the rock near the shore.
- Mòng biển đậu trên tảng đá gần bờ.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Đá (một khối đá lớn, tự nhiên).
- We climbed to the top of the mountain and sat on a massive rock to rest.
- Chúng tôi leo lên đỉnh núi và ngồi trên một tảng đá khổng lồ để nghỉ ngơi.
- The hiker stumbled upon a beautiful beach with a giant rock jutting out of the water.
- Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một bãi biển đẹp với một tảng đá khổng lồ nhô ra khỏi mặt nước.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Đá (một loại đá nhỏ).
- I picked up a smooth rock from the riverbank and skipped it across the water.
- Tôi nhặt một hòn đá mịn từ bờ sông và ném nó lướt qua mặt nước.
- The child stumbled and tripped over a small rock on the path, scraping his knee.
- Đứa trẻ vấp phải một hòn đá nhỏ trên lối đi, làm trầy da chân.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 nhạc rock (một thể loại âm nhạc phổ biến phát triển từ những năm 1960, với điệu nhạc mạnh mẽ được chơi trên guitar điện và trống).
- I love listening to classic rock from the 1960s, it always gets me in a good mood.
- Tôi thích nghe nhạc rock cổ điển từ những năm 1960, nó luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ.
- The band played a rock song with a strong beat that had everyone dancing.
- Ban nhạc đã chơi một bài hát rock với nhịp độ mạnh mẽ khiến mọi người đều nhảy múa.
placeholder
6. Kẹo đá (Loại kẹo cứng, thường được bán ở các khu du lịch ven biển).
- I bought a stick of rock at the seaside.
- Tôi đã mua một cây kẹo rock ở bãi biển.
- The rock was striped pink and white.
- Cây kẹo rock có vằn hồng và trắng.
placeholder
7. Đá quý (loại đá có giá trị, đặc biệt là kim cương).
- She proudly wore a stunning rock on her finger, a diamond that sparkled in the sunlight.
- Cô ấy tự hào đeo một viên đá lộng lẫy trên ngón tay, một viên kim cương lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- The museum displayed a collection of rare rocks, including exquisite diamonds and other precious gemstones.
- Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các viên đá quý hiếm, bao gồm những viên kim cương tuyệt đẹp và các loại đá quý khác.
placeholder
8. Người đáng tin cậy, mạnh mẽ về mặt tinh thần.
- My best friend is my rock; she always supports me and helps me through tough times.
- Bạn thân của tôi là chỗ dựa vững chắc của tôi; cô ấy luôn ủng hộ và giúp đỡ tôi qua những thời kỳ khó khăn.
- After my breakup, my sister became my rock, offering a shoulder to cry on and wise advice.
- Sau khi chia tay, chị gái tôi trở thành chỗ dựa vững chắc của tôi, luôn sẵn lòng để tôi tựa vào và đưa ra những lời khuyên sáng suốt.
placeholder
rockverb
1. Đá (vật liệu cứng và rắn tạo thành phần của bề mặt của trái đất và một số hành tinh khác)
- They rock the foundation of the new building.
- Họ làm rung chuyển nền móng của tòa nhà mới.
- Miners rock the earth for valuable minerals.
- Những người thợ mỏ đào bới đất đá để tìm kiếm khoáng sản có giá trị.
placeholder
2. đá (một khối đá đứng trên mặt đất hoặc trong biển)
- The boat crashed into a large rock near the shore.
- Chiếc thuyền đâm vào một tảng đá lớn gần bờ.
- Seagulls perched on the rock, watching the waves.
- Hải âu đậu trên mỏm đá, ngắm nhìn những con sóng.
placeholder
- I tripped over that rock in the garden.
- Tôi vấp phải hòn đá đó trong vườn.
- The kids painted the rock to look like a ladybug.
- Bọn trẻ sơn hòn đá cho giống con bọ rùa.
placeholder
- I rock a pebble across the pond.
- Tôi ném một viên sỏi băng qua ao.
- Let's rock a stone at the old can.
- Chúng ta hãy ném một viên đá vào cái lon cũ.
placeholder
5. Nhạc rock (một loại nhạc ồn ào phổ biến, phát triển từ những năm 1960, với nhịp đập mạnh được chơi trên guitar điện và trống)
- They love to rock out to their favorite band.
- Họ thích quẩy hết mình với ban nhạc yêu thích của họ.
- The radio station only plays rock music.
- Đài phát thanh này chỉ phát nhạc rock.
placeholder
6. Kẹo dẻo (loại kẹo cứng được làm thành thanh dài, thường được bán ở những nơi mà người ta đi nghỉ dưỡng bên bờ biển)
- We bought rock at the seaside shop.
- Chúng tôi đã mua kẹo mạch nha ở cửa hàng ven biển.
- The children love to eat rock on vacation.
- Bọn trẻ thích ăn kẹo mạch nha khi đi nghỉ mát.
placeholder
7. đá quý (một loại đá quý, đặc biệt là kim cương)
- He hoped to rock a ruby for his sweetheart.
- Anh ấy hy vọng sẽ đeo một viên ruby cho người yêu.
- She dreamed to rock emeralds on her wedding day.
- Cô ấy mơ ước được đeo ngọc lục bảo vào ngày cưới.
placeholder
8. Tảng đá (người mạnh mẽ về tinh thần và có thể tin cậy)
- My best friend will always rock me when I'm feeling down.
- Bạn thân nhất của tôi sẽ luôn là chỗ dựa vững chắc cho tôi mỗi khi tôi buồn.
- She rocks her family through every crisis.
- Cô ấy là chỗ dựa tinh thần cho gia đình qua mọi khó khăn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rock", việc hỏi "rock nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.