robustness nghĩa là gì trong tiếng Anh

robustnessnoun

1. Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh (Tình trạng của việc có sức mạnh và sức khỏe).

  • Regular exercise and a balanced diet contribute to the robustness of our bodies.
  • Việc tập thể dục đều đặn và có chế độ ăn cân đối góp phần vào sự mạnh mẽ của cơ thể chúng ta.
  • The robustness of the immune system helps fight off infections and diseases effectively.
  • Sự mạnh mẽ của hệ miễn dịch giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng và dịch bệnh một cách hiệu quả.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tính mạnh mẽ, tính kiên cố (Khả năng chịu đựng, không dễ bị hỏng hoặc thất bại).

  • The robustness of this new smartphone ensures it can withstand accidental drops without damage.
  • Độ bền của chiếc điện thoại thông minh mới này đảm bảo rằng nó có thể chịu được việc rơi mà không bị hỏng.
  • The robustness of the bridge's design guarantees its ability to withstand harsh weather conditions.
  • Độ bền của thiết kế cầu đảm bảo khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt.
  • placeholder

3. Tính mạnh mẽ, Tính ổn định, Tính bền vững (Là chất lượng đủ mạnh để có thể tin cậy hoặc dựa vào).

  • The robustness of the bridge's design ensured it could withstand even the harshest weather conditions.
  • Sự kiên cố của thiết kế cầu đã đảm bảo rằng nó có thể chịu đựng được cả những điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất.
  • The robustness of the encryption algorithm made it nearly impossible for hackers to breach the system.
  • Sự mạnh mẽ của thuật toán mã hóa đã làm cho việc hacker xâm nhập vào hệ thống trở nên gần như không thể.
  • placeholder

4. Tính kiên cường, mạnh mẽ (Là chất lượng của sự mạnh mẽ và quyết đoán vì bạn chắc chắn về những gì bạn đang làm hoặc nói).

  • The robustness of her argument was evident as she confidently presented her well-researched findings.
  • Sự vững chắc trong lập luận của cô ấy được thể hiện rõ ràng khi cô tự tin trình bày những phát hiện được nghiên cứu kỹ lưỡng.
  • His robustness in decision-making allowed him to navigate through challenges with unwavering determination.
  • Sự kiên định trong quyết định của anh ấy giúp anh ấy vượt qua thách thức với sự quyết tâm không dao động.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "robustness", việc hỏi "robustness nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.