rich nghĩa là gì trong tiếng Anh
richadjective
1. a1 IELTS <4.0 Giàu có (có nhiều tiền hoặc tài sản).
- She inherited a large fortune from her parents and became incredibly rich overnight.
- Cô ấy thừa kế một gia tài lớn từ bố mẹ và trở nên cực kỳ giàu có qua đêm.
- The billionaire's luxurious mansion and expensive cars showcased his immense wealth and rich lifestyle.
- Biệt thự xa hoa và những chiếc xe đắt tiền của tỷ phú đã thể hiện sự giàu có và lối sống xa hoa của anh ta.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Giàu có (có nhiều tiền hoặc tài sản).
- The rich businessman owned multiple luxurious mansions and a fleet of expensive cars.
- Doanh nhân giàu có sở hữu nhiều biệt thự xa hoa và đội xe hơi đắt tiền.
- She married into a rich family and now enjoys a life of luxury and privilege.
- Cô ấy đã lấy vào một gia đình giàu có và giờ đây tận hưởng cuộc sống sang trọng và đặc quyền.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Giàu có (có nhiều tài sản, tiền bạc, có khả năng tạo ra nhiều của cải để nhiều người có thể sống ở mức độ cao).
- Switzerland is a rich country where its citizens enjoy a high standard of living.
- Thụy Sĩ là một quốc gia giàu có, nơi mà công dân của nó được hưởng một mức sống cao.
- The oil-rich nations in the Middle East have a vast amount of wealth.
- Các quốc gia giàu có dầu mỏ ở Trung Đông có một lượng tài sản khổng lồ.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giàu có (có nhiều tài nguyên hoặc cung cấp một lượng lớn cái gì đó).
- The soil in this region is rich in nutrients, making it ideal for growing crops.
- Đất ở khu vực này giàu chất dinh dưỡng, làm cho nó trở nên lý tưởng để trồng trọt.
- She inherited a rich collection of antique jewelry from her grandmother.
- Cô ấy thừa kế một bộ sưu tập trang sức cổ điển giàu có từ bà của mình.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Phong phú, đa dạng (giàu có về sự thú vị và đa dạng).
- The rich tapestry of cultures in the city makes it a vibrant and diverse place to live.
- Bức tranh đa dạng văn hóa trong thành phố làm cho nó trở thành một nơi sống đầy sức sống và đa dạng.
- The novel is a rich blend of suspense, romance, and mystery that keeps readers engaged.
- Tiểu thuyết là sự pha trộn phong phú của hồi hộp, lãng mạn và bí ẩn khiến người đọc mải mê.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Béo ngậy (chứa nhiều chất béo, bơ, trứng, v.v. và khiến bạn cảm thấy no nhanh).
- The creamy cheesecake was so rich that just one slice left me feeling completely satisfied.
- Chiếc bánh cheesecake kem đậm đà đến nỗi chỉ một lát đã khiến tôi cảm thấy hoàn toàn thỏa mãn.
- Grandma's homemade lasagna is always rich with layers of cheese, meat, and tomato sauce.
- Món lasagna do bà nội làm luôn đậm đà với các lớp phô mai, thịt và sốt cà chua.
placeholder
7. Phì nhiêu, màu mỡ (chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sự phát triển của thực vật).
- The fertile soil in this region is rich in nutrients, making it ideal for growing crops.
- Đất màu mỡ ở khu vực này giàu chất dinh dưỡng, làm cho nó lý tưởng để trồng trọt.
- The garden is thriving because the soil is rich in organic matter, providing essential nourishment.
- Khu vườn đang phát triển mạnh vì đất giàu chất hữu cơ, cung cấp dưỡng chất thiết yếu.
placeholder
8. Phong phú, giàu có (đầy đủ, mạnh mẽ hoặc sâu sắc; rất đẹp hoặc hấp dẫn).
- The sunset painted the sky with rich colors.
- Hoàng hôn đã vẽ bầu trời bằng những màu sắc phong phú.
- Her rich voice filled the concert hall.
- Giọng hát của cô ấy rất phong phú và lấp đầy phòng hòa nhạc.
placeholder
9. Giàu có (có nhiều tiền và vật chất quý giá), lộng lẫy (đẹp và tráng lệ).
- She wore a rich, velvet gown to the gala, adorned with intricate embroidery and sparkling jewels.
- Cô ấy mặc một chiếc váy nhung giàu có đến dạ hội, được trang trí bằng những họa tiết thêu tinh xảo và những viên đá lấp lánh.
- The hotel suite boasted a rich decor, with plush furnishings, ornate chandeliers, and stunning artwork.
- Phòng suite của khách sạn khoe một nội thất giàu có, với những bộ đồ nội thất mềm mại, đèn chùm cầu kỳ và những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
placeholder
10. Châm biếm, giả tạo (Khi ai đó chỉ trích người khác về một lỗi lầm mà bản thân họ cũng mắc phải, thì việc chỉ trích đó được coi là châm biếm hoặc giả tạo).
- It's rich of him to call me lazy when he never does chores.
- Đó là điều kỳ lạ khi anh ta gọi tôi là lười biếng khi anh ta chẳng bao giờ làm việc nhà.
- That's rich, coming from someone who's always late.
- Thật là kỳ lạ, đến từ một người luôn đến muộn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rich", việc hỏi "rich nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.