revise nghĩa là gì trong tiếng Anh

reviseverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sửa đổi, điều chỉnh (thay đổi ý kiến hoặc kế hoạch, ví dụ do học hỏi được điều gì đó).

  • After reading the new research, I decided to revise my opinion on climate change.
  • Sau khi đọc nghiên cứu mới, tôi quyết định thay đổi ý kiến của mình về biến đổi khí hậu.
  • The teacher asked us to revise our plans for the project after receiving feedback.
  • Giáo viên yêu cầu chúng tôi sửa đổi kế hoạch cho dự án sau khi nhận phản hồi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chỉnh sửa, sửa đổi (Thay đổi nội dung để làm cho chính xác hoặc cải thiện hơn).

  • The author had to revise her manuscript several times before it was ready for publication.
  • Tác giả phải chỉnh sửa bản thảo của mình nhiều lần trước khi nó sẵn sàng để xuất bản.
  • The architect had to revise the blueprints to accommodate the client's new requirements.
  • Kiến trúc sư phải chỉnh sửa bản vẽ để phù hợp với yêu cầu mới của khách hàng.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ôn tập (Xem lại và học lại bài đã học để chuẩn bị cho kỳ thi).

  • I need to revise my notes before the test to refresh my memory.
  • Tôi cần ôn lại ghi chú của mình trước khi kiểm tra để làm mới trí nhớ.
  • She revised her essay to correct any mistakes and improve its overall quality.
  • Cô ấy đã chỉnh sửa bài luận của mình để sửa chữa bất kỳ lỗi nào và cải thiện chất lượng tổng thể.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "revise", việc hỏi "revise nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.