reversible nghĩa là gì trong tiếng Anh

reversibleadjective

1. Có thể lật ngược lại và sử dụng hai mặt : Có thể lật ngược, đảo ngược và sử dụng được cả hai mặt hoặc hai chiều.

  • I love this reversible jacket because I can wear it with either the black or the gray side showing.
  • Tôi thích chiếc áo khoác đảo ngược này vì tôi có thể mặc nó với mặt đen hoặc mặt xám hiện ra.
  • The reversible pillowcase allows you to switch between a patterned or a solid color design.
  • Vỏ gối đảo ngược cho phép bạn chuyển đổi giữa một thiết kế có hoa văn hoặc một màu đơn sắc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Có thể đảo ngược hoặc có thể khôi phục về trạng thái ban đầu.

  • The reversible jacket can be turned inside out, allowing you to wear it with either color showing.
  • Chiếc áo khoác có thể đảo ngược có thể lộn trái ra ngoài, cho phép bạn mặc với bất kỳ màu nào hiển thị.
  • The reversible puzzle can be taken apart and put back together, providing endless entertainment.
  • Câu đố có thể đảo ngược có thể được tháo ra và lắp lại, mang lại sự giải trí không giới hạn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "reversible", việc hỏi "reversible nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.