respect nghĩa là gì trong tiếng Anh
respectverb
1. Tôn trọng (đánh giá cao và ngưỡng mộ ai/điều gì).
- I respect my boss for her strong leadership and dedication to her work.
- Tôi tôn trọng sếp của mình vì sự lãnh đạo mạnh mẽ và sự tận tụy trong công việc của cô ấy.
- It's important to respect other people's opinions, even if you don't agree with them.
- Quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Tôn trọng (chăm sóc, đảm bảo không làm điều gì có thể bị coi là sai)
- It's important to respect other people's personal space and not invade it without permission.
- Quan trọng phải tôn trọng không gian cá nhân của người khác và không xâm phạm nó mà không có sự cho phép.
- Please respect the rules of the library and keep your voice down while inside.
- Xin hãy tôn trọng các quy định của thư viện và giữ im lặng khi ở bên trong.
placeholder
3. Tôn trọng (đồng ý không vi phạm luật lệ, nguyên tắc, v.v.)
- We must respect the rules of the road to ensure everyone's safety while driving.
- Chúng ta phải tôn trọng các quy tắc giao thông để đảm bảo an toàn cho mọi người khi lái xe.
- It is important to respect the privacy of others and not invade their personal space.
- Quan trọng phải tôn trọng sự riêng tư của người khác và không xâm phạm không gian cá nhân của họ.
placeholder
respectnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự tôn trọng, Kính trọng [Cảm giác mạnh mẽ về sự chấp nhận hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó vì những phẩm chất tốt hoặc thành tựu của họ].
- I have great respect for my parents because of their hard work and dedication.
- Tôi rất kính trọng bố mẹ mình vì sự chăm chỉ và tận tụy của họ.
- The teacher earned the respect of her students through her fair and compassionate approach.
- Giáo viên đã giành được sự kính trọng từ học sinh của mình thông qua cách tiếp cận công bằng và đầy lòng trắc ẩn.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tôn trọng, Kính trọng (Sự thể hiện thái độ lịch sự, quan tâm đến người hoặc vật mà bạn cho là quan trọng).
- It is important to show respect towards your elders by listening to their wisdom.
- Quan trọng là phải thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi bằng cách lắng nghe những lời khôn ngoan của họ.
- Teachers deserve respect for their dedication and hard work in shaping young minds.
- Các giáo viên xứng đáng được tôn trọng vì sự tận tâm và công sức của họ trong việc hình thành tâm trí trẻ thơ.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khía cạnh, chi tiết (một khía cạnh hoặc chi tiết cụ thể của điều gì đó).
- In that respect, the plan needs revision.
- Trong mặt đó, kế hoạch cần được sửa đổi.
- Consider every respect of the building's design.
- Xem xét mọi mặt của thiết kế của tòa nhà.
placeholder
respectothers
1. Sự tôn trọng (một cảm giác mạnh mẽ của sự đánh giá cao về ai đó/điều gì đó vì những phẩm chất tốt hoặc thành tựu của họ)
- I have a lot of respect for my parents because of their hard work and dedication.
- Tôi rất tôn trọng bố mẹ vì sự chăm chỉ và tận tụy của họ.
- We should show respect for our teachers by listening and following their instructions.
- Chúng ta nên tỏ lòng tôn trọng với giáo viên bằng cách lắng nghe và tuân theo hướng dẫn của họ.
placeholder
2. Tôn trọng (hành vi lịch sự hoặc quan tâm đến ai/cái mà bạn cho là quan trọng)
- It is important to show respect towards your elders and those in positions of authority.
- Quan trọng phải thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi và những người có vị trí quyền lực.
- We should always treat others with respect, regardless of their background or beliefs.
- Chúng ta nên luôn đối xử với người khác một cách tôn trọng, bất kể họ đến từ nền văn hóa hoặc tín ngưỡng nào.
placeholder
3. mặt, khía cạnh hoặc chi tiết cụ thể của một điều gì đó.
- In one respect, the plan was a success.
- Xét về một khía cạnh nào đó, kế hoạch đã thành công.
- I admire her in every respect.
- Tôi ngưỡng mộ cô ấy về mọi mặt.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "respect", việc hỏi "respect nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.