resonance nghĩa là gì trong tiếng Anh

resonancenoun

1. Sự vang vọng, âm hưởng (âm thanh) (Hiện tượng vật lý khi một hệ thống dao động với biên độ lớn hơn dưới tác động của một lực ngoại vi có tần số bằng hoặc gần bằng tần số tự nhiên của hệ thống).

  • The singer's powerful voice filled the auditorium with a beautiful resonance that captivated the audience.
  • Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã làm đầy khán phòng với một âm hưởng đẹp đẽ khiến khán giả bị mê hoặc.
  • The guitar's resonance echoed through the room, creating a warm and melodic sound.
  • Âm hưởng của cây đàn guitar vang vọng khắp căn phòng, tạo nên một âm thanh ấm áp và giai điệu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hiện tượng cộng hưởng (Là âm thanh hoặc rung động khác được tạo ra trong một vật thể bởi âm thanh hoặc rung động có tần số tương tự từ một vật thể khác.)

  • When I struck the tuning fork, its resonance caused the glass on the table to vibrate.
  • Khi tôi gõ vào cái âm thoa, sự cộng hưởng của nó đã khiến chiếc cốc trên bàn rung lên.
  • The singer's powerful voice created a beautiful resonance that filled the entire concert hall.
  • Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ tạo ra một sự cộng hưởng đẹp đẽ lan tỏa khắp hội trường.
  • placeholder

3. Âm hưởng, sự đồng cảm (Khả năng tạo ra hình ảnh, cảm xúc, vv. trong tâm trí của người đọc hoặc nghe; những hình ảnh, vv. được tạo ra theo cách này).

  • The author's vivid descriptions created a resonance in my mind, bringing the story to life.
  • Mô tả sinh động của tác giả đã tạo ra âm hưởng trong tâm trí tôi, làm cho câu chuyện trở nên sống động.
  • The haunting melody had a deep resonance, evoking a sense of nostalgia and longing.
  • Giai điệu ma mị có một âm hưởng sâu sắc, gợi lên một cảm giác hoài niệm và khao khát.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "resonance", việc hỏi "resonance nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.