resistance nghĩa là gì trong tiếng Anh
resistancenoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự kháng cự, sự phản đối (Hành động hoặc tình trạng không chấp nhận hoặc chống lại một kế hoạch, ý tưởng, v.v.; việc từ chối tuân theo).
- Despite the resistance from the team, the manager decided to implement the new work schedule.
- Mặc dù gặp sự phản đối từ nhóm, người quản lý quyết định thực hiện lịch làm việc mới.
- The student's resistance to studying led to poor grades and academic struggles.
- Sự chống đối việc học của học sinh dẫn đến kết quả học tập kém và gặp khó khăn trong học thuật.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Kháng cự, Chống đối (Hành động sử dụng lực lượng để phản đối ai đó/cái gì).
- The protesters showed great resistance by standing their ground and refusing to back down.
- Người biểu tình thể hiện sự kiên cường bằng cách giữ vững lập trường và từ chối nhượng bộ.
- The army faced fierce resistance from the enemy forces as they advanced towards the border.
- Quân đội đối mặt với sự kháng cự quyết liệt từ lực lượng địch khi họ tiến về phía biên giới.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Kháng cự, Sức đề kháng (Khả năng không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó).
- Despite facing numerous challenges, her unwavering resistance allowed her to overcome every obstacle.
- Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, sức đề kháng kiên định của cô ấy đã giúp cô vượt qua mọi trở ngại.
- The resistance of the material to heat made it suitable for use in extreme temperatures.
- Sức đề kháng của vật liệu với nhiệt độ cao đã làm cho nó phù hợp để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cực đoan.
placeholder
4. Kháng cự, Sức cản (Là lực cản trở hoặc làm chậm sự chuyển động của một vật).
- The strong wind created a lot of resistance, making it difficult for the cyclist to pedal.
- Gió mạnh tạo ra rất nhiều sức cản, khiến cho người đi xe đạp khó đạp hơn.
- The thick mud on the trail caused resistance, slowing down the hiker's progress.
- Bùn dày trên đường mòn gây ra sức cản, làm chậm bước tiến của người đi bộ.
placeholder
5. Điện trở : Sự cản trở dòng điện chảy qua một vật liệu hoặc thiết bị.
- The resistance of a wire determines how easily electricity can flow through it.
- Sức cản của một dây dẫn quyết định mức độ dễ dàng mà điện có thể chảy qua nó.
- A higher resistance in a circuit will result in a lower current flowing through it.
- Một sức cản cao hơn trong mạch sẽ dẫn đến dòng điện chảy qua nó thấp hơn.
placeholder
6. Kháng cự, Phản kháng (Tổ chức hoặc hành động chống lại quyền lực hoặc sự kiểm soát, đặc biệt trong bối cảnh một quốc gia bị kẻ thù kiểm soát).
- The resistance fought bravely against the occupying forces, aiming to restore freedom to their country.
- Lực lượng kháng chiến đã chiến đấu dũng cảm chống lại lực lượng chiếm đóng, nhằm mục tiêu khôi phục tự do cho đất nước của họ.
- The authorities were constantly on the lookout for any signs of resistance and would swiftly suppress any uprising.
- Các cơ quan chính quyền luôn luôn tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của sự kháng cự và sẽ nhanh chóng dập tắt bất kỳ cuộc nổi dậy nào.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "resistance", việc hỏi "resistance nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.