reservation nghĩa là gì trong tiếng Anh

reservationnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đặt chỗ (một sự sắp xếp để giữ một chỗ ngồi trên máy bay hoặc tàu hỏa, một phòng trong khách sạn, v.v. cho bạn).

  • I made a reservation for two at the restaurant so we can celebrate our anniversary.
  • Tôi đã đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng để chúng ta có thể kỷ niệm ngày kỷ niệm của mình.
  • The hotel confirmed my reservation and assured me that my room would be ready upon arrival.
  • Khách sạn đã xác nhận đặt phòng của tôi và đảm bảo rằng phòng của tôi sẽ sẵn sàng khi tôi đến.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự nghi ngờ, e ngại (Cảm giác hoặc ý kiến không chắc chắn về một kế hoạch hoặc ý tưởng).

  • I have a reservation about going on a road trip with such unpredictable weather.
  • Tôi có một e ngại về việc đi chơi bằng xe hơi với thời tiết không thể đoán trước được như vậy.
  • His reservations about investing in the stock market made him hesitant to take any risks.
  • Những e ngại của anh ấy về việc đầu tư vào thị trường chứng khoán đã khiến anh ấy ngần ngại không dám mạo hiểm.
  • placeholder

3. Khu bảo tồn (một khu vực đất đai được giữ riêng cho người Mỹ bản địa sống).

  • The government set aside a large reservation for the Lakota tribe to preserve their cultural heritage.
  • Chính phủ đã dành riêng một khu đất lớn cho bộ lạc Lakota để bảo tồn di sản văn hóa của họ.
  • Many Native American tribes have reservations where they can maintain their traditions and way of life.
  • Nhiều bộ lạc người Mỹ bản địa có các khu đất dành riêng nơi họ có thể duy trì truyền thống và lối sống của mình.
  • placeholder

4. Dự bị (chính sách dành một số lượng vị trí công việc và suất học tập nhất định cho một số đối tượng cá nhân nhằm mục đích thúc đẩy bình đẳng xã hội và cung cấp các cơ hội bình đẳng).

  • The government implemented a reservation policy to ensure equal opportunities for marginalized communities in education and employment.
  • Chính phủ đã thực hiện chính sách ưu tiên (reservation) để đảm bảo cơ hội bình đẳng cho các cộng đồng bị thiệt thòi trong giáo dục và việc làm.
  • Many universities have reserved seats for scheduled castes, scheduled tribes, and other backward classes.
  • Nhiều trường đại học đã dành chỉ tiêu (reserved seats) cho các đẳng cấp đã được lên lịch trình, các bộ lạc đã được lên lịch trình và các tầng lớp lạc hậu khác.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "reservation", việc hỏi "reservation nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.