repetitive nghĩa là gì trong tiếng Anh

repetitiveadjective

1. Lặp đi lặp lại (nói hoặc làm điều gì đó nhiều lần đến mức trở nên nhàm chán).

  • The repetitive sound of the dripping faucet was driving me crazy, making it hard to sleep.
  • Âm thanh lặp đi lặp lại của vòi nước nhỏ giọt khiến tôi phát điên, khó có thể ngủ được.
  • The teacher's repetitive lectures on grammar made the students lose interest in the subject.
  • Bài giảng lặp đi lặp lại về ngữ pháp của giáo viên khiến học sinh mất hứng thú với môn học.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lặp đi lặp lại (được lặp đi lặp lại nhiều lần).

  • The factory work was repetitive and boring.
  • Công việc ở nhà máy lặp đi lặp lại và nhàm chán.
  • He found the repetitive tasks quite dull.
  • Anh ấy thấy những công việc lặp đi lặp lại khá tẻ nhạt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "repetitive", việc hỏi "repetitive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.