renounce nghĩa là gì trong tiếng Anh

renounceverb

1. Từ bỏ, từ chức (chính thức tuyên bố không giữ một danh hiệu, vị trí, v.v. nữa).

  • After years of service, the CEO decided to renounce his position and retire.
  • Sau nhiều năm phục vụ, CEO quyết định từ bỏ vị trí của mình và nghỉ hưu.
  • The prince shocked the nation when he renounced his claim to the throne.
  • Hoàng tử đã làm cả nước sửng sốt khi ông từ bỏ quyền lên ngôi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Từ bỏ, từ chối (bày tỏ công khai rằng bạn không còn tin tưởng vào một niềm tin cụ thể nào đó hoặc bạn sẽ không còn hành xử theo một cách cụ thể nào đó nữa).

  • After years of supporting the party, he decided to renounce his political beliefs and join a different group.
  • Sau nhiều năm ủng hộ đảng phái, anh ấy quyết định từ bỏ niềm tin chính trị của mình và gia nhập một nhóm khác.
  • The athlete made headlines when he renounced his previous doping practices and vowed to compete fairly.
  • Vận động viên gây chú ý khi anh ta từ bỏ thực hành doping trước đây và thề sẽ thi đấu công bằng.
  • placeholder

3. Từ bỏ, từ chối (bày tỏ công khai rằng bạn không còn muốn có liên kết với ai đó/cái gì đó vì bạn không tán thành họ).

  • After discovering his unethical practices, she decided to renounce her partnership with him.
  • Sau khi phát hiện ra những hành vi không đứng đắn của anh ta, cô quyết định từ bỏ quan hệ đối tác với anh ta.
  • The politician's scandalous behavior caused many of his supporters to renounce their allegiance.
  • Hành vi gây tranh cãi của chính trị gia đã khiến nhiều người ủng hộ ông ta từ bỏ lòng trung thành của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "renounce", việc hỏi "renounce nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.