render nghĩa là gì trong tiếng Anh

renderverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Làm cho, khiến cho (biến ai/cái gì vào một trạng thái hoặc tình huống cụ thể).

  • The heavy rain rendered the roads slippery, making driving extremely dangerous.
  • Cơn mưa lớn đã làm cho các con đường trở nên trơn trượt, khiến việc lái xe trở nên cực kỳ nguy hiểm.
  • The new regulations rendered many small businesses unable to operate, leading to their closure.
  • Các quy định mới đã khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ không thể hoạt động, dẫn đến việc họ phải đóng cửa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trao, cung cấp (đưa, cấp cho ai cái gì, đặc biệt là để đáp lại hoặc vì được mong đợi).

  • The company will render payment for the services provided by the contractor.
  • Công ty sẽ thanh toán cho các dịch vụ được cung cấp bởi nhà thầu.
  • The government will render assistance to the affected families after the natural disaster.
  • Chính phủ sẽ cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng sau thảm họa tự nhiên.
  • placeholder

3. Biểu diễn, trình bày (chuyển đổi hoặc cung cấp một cái gì đó theo cách chính thức).

  • The judge will render his verdict tomorrow, officially presenting the outcome of the trial.
  • Thẩm phán sẽ tuyên án vào ngày mai, chính thức công bố kết quả của phiên tòa.
  • The artist will render a beautiful portrait, showcasing their talent and presenting it to the public.
  • Họa sĩ sẽ vẽ một bức chân dung đẹp, thể hiện tài năng của mình và trình bày nó cho công chúng.
  • placeholder

4. Biểu diễn, thể hiện (trình bày hoặc biểu đạt một cái gì đó thông qua hành động hoặc nghệ thuật).

  • The artist used vibrant colors to render the beauty of the sunset in her painting.
  • Họa sĩ đã sử dụng những màu sắc rực rỡ để thể hiện vẻ đẹp của hoàng hôn trong bức tranh của mình.
  • The singer's powerful voice rendered the audience speechless with her emotional performance.
  • Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã khiến khán giả không thể nói nên lời với màn trình diễn đầy cảm xúc của cô ấy.
  • placeholder

5. Dịch, chuyển đổi (Chuyển đổi nội dung từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác hoặc thể hiện ý tưởng, cảm xúc qua hình thức khác).

  • The translator was able to render the speech from Spanish to English flawlessly.
  • Người phiên dịch có thể chuyển đổi bài phát biểu từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh một cách hoàn hảo.
  • Can you render this document into French so that our international clients can understand it?
  • Bạn có thể chuyển đổi tài liệu này sang tiếng Pháp để khách hàng quốc tế của chúng ta có thể hiểu được không?
  • placeholder

6. Quét, bao phủ tường bằng lớp vữa hoặc xi măng.

  • The workers will render the exterior walls of the house with a smooth layer of plaster.
  • Công nhân sẽ quét tường ngoại thất của ngôi nhà bằng một lớp vữa mịn.
  • We need to render the old brick wall by applying a fresh coat of cement.
  • Chúng ta cần quét tường gạch cũ bằng cách áp dụng một lớp xi măng mới.
  • placeholder

7. Nấu chảy, làm tan chảy (làm cho mỡ trở nên lỏng bằng cách đun nóng; làm cho cái gì đó tan chảy).

  • To make gravy, you need to render the fat from the roasted meat by heating it gently.
  • Để làm nước sốt, bạn cần phải làm tan chảy mỡ từ thịt quay bằng cách hâm nóng nhẹ nhàng.
  • The chef rendered the butter to a liquid state by melting it slowly over low heat.
  • Đầu bếp làm tan chảy bơ thành dạng lỏng bằng cách nấu chảy từ từ trên lửa nhỏ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "render", việc hỏi "render nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.